1
|
311221ANBVH1B1264474D
|
STANNOUS SULFATE, CTHH: SnSO4, dạng tinh thể màu trắng, là hóa chất dùng trong ngành mạ ( không dùng trong thực phẩm) mã CAS: 7488-55-3, 25kg/thùng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ CAO HảI LONG
|
FINE CHEMICALS GROUP CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
130322XMES22030048
|
TALL OIL FATTY ACID (L1), dùng trong tuyển khoáng ( không dùng trong thực phẩm) mã CAS:61790-12-3 , 1 tank = 1 kiện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ CAO HảI LONG
|
FUJIAN SHANXIAN SONG CHUAN CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
20.13 TNE
|
3
|
260222712210113000
|
STANNOUS SULFATE, CTHH: SnSO4, dạng tinh thể màu trắng, là hóa chất dùng trong ngành mạ ( không dùng trong thực phẩm) mã CAS: 7488-55-3, 25kg/thùng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ CAO HảI LONG
|
YUNTINIC (HONG KONG) RESOURCES CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
6500 KGM
|
4
|
050122SHHPG21834910
|
NICKEL FLUORIDE 98%, CTHH: NiF2, dạng rắn, hóa chất dùng trong ngành xi mạ, mã CAS: 10028-18-9, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ CAO HảI LONG
|
FOSHAN NANHAI SHUANGFU CHEMICAL CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
091121XMES21100406
|
TALL OIL FATTY ACID (L1), dùng trong tuyển khoáng ( không dùng trong thực phẩm) mã CAS:61790-12-3 , 1tank = 1 kiện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ CAO HảI LONG
|
FUJIAN SHANXIAN SONG CHUAN CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
20.21 TNE
|
6
|
261021SITGNBHP302899ZM
|
STANNOUS SULFATE, CTHH: SnSO4, dạng tinh thể màu trắng, là hóa chất dùng trong ngành mạ ( không dùng trong thực phẩm) mã CAS: 7488-55-3, 25kg/thùng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ CAO HảI LONG
|
FINE CHEMICALS GROUP CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
5000 KGM
|