1
|
260220GXSAG20023235
|
Phụ giaTP: Chất ngọt tổng hợp-Sucralose, dùng trong thực phẩm, CTHH: C12H19CL3O8; mới 100%, 1kg/túi*10/thùng. Lot:201912061.NSX:26/12/2019.HSD: 2 năm. NSX: ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI ĐầU Tư VFI
|
ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
170620GXWNK20065289
|
Phụ gia thực phẩm: Chất chống tạo bọt-Antifoam XCN-20 (Food Grade),dùng trong chế biến thực phẩm;mới100%.25kg/thùng. Lot: 2020060501 (05/06/2020 - 04/06/2021).NSX:NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI ĐầU Tư VFI
|
NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
170620GXWNK20065289
|
PGTP: Chất chống tạo bọt-Antifoam XCN-20 (Food Grade, chất hoạt động bề mặt nonionic, dạng nhão) dùng trong chế biến thực phẩm;mới100%.25kg/thùng. Lot: 2020060501.NSX:NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI ĐầU Tư VFI
|
NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
030420GXWNK20035550
|
Phụ gia thực phẩm: Chất chống tạo bọt-Antifoam XCN-20 (Food Grade),dùng trong chế biến thực phẩm;mới100%.25kg/thùng. Lot: 2020031401 (NSX:14/3/2020-HSD:13/3/2021).NSX:NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI ĐầU Tư VFI
|
NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
770021097809
|
Chất chống tạo bọt Antifoam XCN-20 , sử dụng để làm mẫu thử nghiệm phục vụ sản xuất , nhà cung cấp : NANJING HUAXING DEFOAMER , hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI ĐầU Tư VFI
|
NANJING HUAXING DEFOAMER
|
2020-03-19
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
6
|
060320GXWNK20025275
|
Phụ gia thực phẩm;Chất chống tạo bọt-Antifoam XCN-20 (Food Grade),dùng trong chế biến thực phẩm;mới100%.25kg/thùng. Lot: 2020011501. NSX:15/01/2020-HSD:12 tháng. NSX:NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI ĐầU Tư VFI
|
NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
060320GXWNK20025275
|
Phụ gia thực phẩm;Chất chống tạo bọt-Antifoam XCN-20 (Food Grade),dùng trong chế biến thực phẩm;mới100%.25kg/thùng. Lot: 2020011501. NSX:15/01/2020-HSD:12 tháng. NSX:NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI ĐầU Tư VFI
|
NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
070320HDMUQIHP6102778WFL2
|
NLTP: Chất làm dày - Gelatin 180 Bloom; 25kg/bao; bột, mới 100%; Lot:20BPG019 (NSX:05/02/2020-HSD:04/02/2023); Nhà sx: Henan Boom Gelatin Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI ĐầU Tư VFI
|
HENAN BOOM GELATIN CO., LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
021019GXWNK19095451
|
Phụ gia thực phẩm;Chất chống tạo bọt-Antifoam XCN-20 (Food Grade),dùng trong chế biến thực phẩm;mới100%.25kg/thùng.Lot:2019092601.NSX:26/9/2019-HSD:25/9/2020;NSX:NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI ĐầU Tư VFI
|
NANJING HUAXING DEFOAMER CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
141119ICL1903647
|
Nguyên liệu thực phẩm: Sương sáo đen-Black Grass Jelly, bột,25kg/bao, mới 100%, Batch no.:YF20191007. NSX:07/10/2019-HSD:3 năm. NSX:Guangxi Lingshan County Yufeng Health Food
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI ĐầU Tư VFI
|
GUANGXI LINGSHAN COUNTY YUFENG HEALTH FOOD CO.,LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
5000 KGM
|