1
|
150420ASKVHF22080022
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:60*2260*3670 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3880 KGM
|
2
|
150420ASKVHF22080022
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:60*2260*3670 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3892 KGM
|
3
|
150420ASKVHF22080022
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT 20*2255*5810 mm, (%C=0,500%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2034 KGM
|
4
|
150420ASKVHF22080022
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:50*2260*4400 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3848 KGM
|
5
|
150420ASKVHF22080022
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:50*2260*4390 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3812 KGM
|
6
|
150420ASKVHF22080022
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:50*2240*4420 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3864 KGM
|
7
|
150420ASKVHF22080022
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:50*2240*4420 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3868 KGM
|
8
|
150420ASKVHF22080022
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:50*2250*4410 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3820 KGM
|
9
|
150420ASKVHF22080022
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:50*2250*4510 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3926 KGM
|
10
|
150420ASKVHF22080022
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:95*2250*4050 mm, (%C=0,490%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
DONGGUAN OTAI SPECIAL STEEL LIMITED
|
2020-04-22
|
CHINA
|
6900 KGM
|