1
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR420LA, kt: dày 3.0*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
221 KGM
|
2
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR420LA, kt: dày 2.5*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
368 KGM
|
3
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR420LA, kt: dày 2.0*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1325 KGM
|
4
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR420LA, kt: dày 1.5*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
736 KGM
|
5
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR420LA, kt: dày 1.2*rộng1250*dài2500mm dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
883 KGM
|
6
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR1/DC01, kt: dày 2.0*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
785 KGM
|
7
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR1/DC01, kt: dày 1.8*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
265 KGM
|
8
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR1/DC01, kt: dày 1.6*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
118 KGM
|
9
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR1/DC01, kt: dày 1.5*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
994 KGM
|
10
|
JHNL21051495
|
Thép tấm không hợp kim,cán nguội, không cuộn, chưa mạ,phủ,sơn, tráng, loại CR1/DC01, kt: dày 1.2*rộng1250*dài2500mm, dùng trong ngành sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ QUốC Tế B.S.Q
|
ANGANG STEEL CO.,LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
412 KGM
|