1
|
1802212486ZJG209
|
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chứa nguyên tố Boron, mác thép SS400B . size ( 11.8 mmx1500 mm x C ), hàng mới 100%, Boron min 0.0008%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
106.3 TNE
|
2
|
1802212486ZJG209
|
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chứa nguyên tố Boron, mác thép SS400B . size ( 9.8 mmx1500 mm x C ), hàng mới 100%, Boron min 0.0008%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
184.41 TNE
|
3
|
1802212486ZJG209
|
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chứa nguyên tố Boron, mác thép SS400B . size ( 7.8 mmx1500 mm x C ), hàng mới 100%, Boron min 0.0008%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
266.28 TNE
|
4
|
1802212486ZJG209
|
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chứa nguyên tố Boron, mác thép SS400B . size ( 5.8 mmx1500 mm x C ), hàng mới 100%, Boron min 0.0008%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
260.55 TNE
|
5
|
1802212486ZJG209
|
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chứa nguyên tố Boron, mác thép SS400B . size ( 4.8 mmx1500 mm x C ), hàng mới 100%, Boron min 0.0008%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
159.25 TNE
|
6
|
1802212486ZJG209
|
Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chứa nguyên tố Boron, mác thép SS400B . size ( 3.8 mmx1500 mm x C ), hàng mới 100%, Boron min 0.0008%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
79.49 TNE
|
7
|
270121TW2106JT04D
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SS400-B, TC: JIS/G3101. Kích thước: (11,8x1500)mmxC. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
DP TRADE SA
|
2021-02-23
|
CHINA
|
87140 KGM
|
8
|
270121TW2106JT04D
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SS400-B, TC: JIS/G3101. Kích thước: (9,8x1500)mmxC. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
DP TRADE SA
|
2021-02-23
|
CHINA
|
292790 KGM
|
9
|
270121TW2106JT04D
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SS400-B, TC: JIS/G3101. Kích thước: (7,8x1500)mmxC. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
DP TRADE SA
|
2021-02-23
|
CHINA
|
408280 KGM
|
10
|
270121TW2106JT04D
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng trên 600mm, chưa sơn, phủ, mạ, hàm lượng Bo >= 0,0008%. Grade: SS400-B, TC: JIS/G3101. Kích thước: (5,8x1500)mmxC. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
DP TRADE SA
|
2021-02-23
|
CHINA
|
203520 KGM
|