1
|
230119SITGSHHPA81750J
|
N-ACETYL-DL-METHIONINE nguyên liệu sx thuốc thú y, mới 100%. Batch No.18111801 Packing:25kg/drum. NSX:18/11/2018. HSD:17/11/2020. NSX:Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐứC HạNH MARPHAVET
|
MEDIF HOLDINGS LIMITED
|
2019-02-19
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
230119SITGSHHPA81750J
|
N-ACETYL-DL-METHIONINE nguyên liệu sx thuốc thú y, mới 100%. Batch No.18111801 Packing:25kg/drum. NSX:18/11/2018. HSD:17/11/2020. NSX:Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐứC HạNH MARPHAVET
|
MEDIF HOLDINGS LIMITED
|
2019-02-19
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
SITGSHHPA81750J
|
N-ACETYL-DL-METHIONINE nguyên liệu sx thuốc thú y, mới 100%. Batch No.18111801 Packing:25kg/drum. NSX:18/11/2018. HSD:17/11/2020. NSX:Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐứC HạNH MARPHAVET
|
MEDIF HOLDINGS LIMITED
|
2019-02-19
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
080318EURFLC1820203HPH
|
L-ASPATIC ACID nguyên liệu sx thuốc thú y, mới 100%. Batch No.AA0717061201. Packing:25kg/drum. NSX:12/06/2017. HSD:11/06/2019. NSX:Anhui Huaheng Biotechnology Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐứC HạNH MARPHAVET
|
A.M FOOD CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-03-16
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
080318EURFLC1820203HPH
|
N-ACETYL-DL-METHIONINE nguyên liệu sx thuốc thú y, mới 100%. Batch No.17113001. Packing:25kg/drum. NSX:30/11/2017. HSD:29/11/2019. NSX:Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐứC HạNH MARPHAVET
|
A.M FOOD CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-03-16
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
080318EURFLC1820203HPH
|
CLOSANTEL SODIUM DIHYDRATE nguyên liệu sx thuốc thú y,mới 100%,Batch No. 60717509. Packing: 25kg/drum. NSX:22/11/2017,HSD:21/11/2023, NSX:Changzhou Yabang-QH Pharmachem Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐứC HạNH MARPHAVET
|
A.M FOOD CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-03-16
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
080318EURFLC1820203HPH
|
COBALT GLUCONATE nguyên liệu sx thuốc thú y,mới 100%,Batch No.20171020, Packing: 25kg/drum.NSX:20/10/2017,HSD:19/10/2019,NSX:Liaoyang Tengyuan Food Additive Factory
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐứC HạNH MARPHAVET
|
A.M FOOD CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-03-16
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
080318EURFLC1820203HPH
|
TILDIPIROSIN nguyên liệu sx kháng sinh thú y,mới 100%,Batch No.BPB20170702, Packing: 5kg/carton.NSX:18/07/2017,HSD:17/07/2019,NSX:Hangzhou Meibopharm Chemical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐứC HạNH MARPHAVET
|
A.M FOOD CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-03-16
|
CHINA
|
5 KGM
|
9
|
SULFADIMIDINE SODIUM nguyên liệu sx kháng sinh thú y,mới 100%,Batch No. 241710019,241710018. Packing: 25kg/drum. NSX:16/10/2017,HSD:15/10/2021, NSX:Nanhai Beisha Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐứC HạNH MARPHAVET
|
A.M FOOD CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-03-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
SULFADIMETHOXINE SODIUM nguyên liệu sx kháng sinh thú y,mới 100%,Batch No.20171206, Packing: 25kg/drum.NSX:06/12/2017,HSD:05/12/2021,NSX:Yancheng Shunda Chemical Industrial Co., Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐứC HạNH MARPHAVET
|
A.M FOOD CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-03-02
|
CHINA
|
500 KGM
|