1
|
210319SITRNBHP933434
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương (cá saba) đông lạnh (50-60 con/thùng.N.W15kg/thùng);Scomber japonicus;Nơi sx:NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO,LTD(3500/02333).HSD: 24 tháng từ ngày sx.Hàng không thuộc DM Cites
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
210319SITRNBHP933434
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương (cá saba) đông lạnh (30-40 con/thùng.N.W15kg/thùng);Scomber japonicus;Nơi sx:NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO,LTD(3500/02333).HSD: 24 tháng từ ngày sx.Hàng không thuộc DM Cites
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
210319SITRNBHP933434
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương (cá saba) đông lạnh (50-60 con/thùng.N.W15kg/thùng);Scomber japonicus;Nơi sx:NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO,LTD(3500/02333).HSD: 24 tháng từ ngày sx.Hàng không thuộc DM Cites
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
210319SITRNBHP933434
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương (cá saba) đông lạnh (30-40 con/thùng.N.W15kg/thùng);Scomber japonicus;Nơi sx:NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO,LTD(3500/02333).HSD: 24 tháng từ ngày sx.Hàng không thuộc DM Cites
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
290718OOLU2607528610
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước dài 4000m, rộng 26.3mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-08-12
|
CHINA
|
18488.9 KGM
|
6
|
200718OOLU2607253370
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước 43x19mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-08-07
|
CHINA
|
25098.24 KGM
|
7
|
200718OOLU2607253370
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước 43x26.3mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-08-07
|
CHINA
|
23884.61 KGM
|
8
|
140718COAU7010232110
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước 43x26.3mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-08-07
|
CHINA
|
22391.82 KGM
|
9
|
260618SNKO02X180600015
|
Lá thuốc lá
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-07-04
|
HONG KONG
|
39600 KGM
|
10
|
250518COAU7010231560
|
Giấy cuốn thuốc lá dạng cuộn (kích thước 45x26.3mm)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Nguyễn
|
CONG TY TNHH JINJIAYONGJIE
|
2018-06-04
|
HONG KONG
|
51080 KGM
|