1
|
010422JJCXMHPAHX10112A
|
Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VậN TảI BIểN & THươNG MạI SAO VàNG
|
QIDE RUNMIN (QINGDAO) IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
7832.64 KGM
|
2
|
010422JJCXMHPAHX10112A
|
Nấm hương khô ( tên khoa học : Lentinula edodes. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 15 KGS/THÙNG, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VậN TảI BIểN & THươNG MạI SAO VàNG
|
XIXIA JINCAN FOOD CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2370 KGM
|
3
|
010422JJCXMHPAHX10112A
|
Mộc nhĩ đen khô ( tên khoa học : Auriculariales. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 11 KGS/THÙNG, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VậN TảI BIểN & THươNG MạI SAO VàNG
|
XIXIA JINCAN FOOD CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2860 KGM
|
4
|
140122215743343
|
Mộc nhĩ đen khô ( tên khoa học : Auriculariales. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 10 KGS/THÙNG, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VậN TảI BIểN & THươNG MạI SAO VàNG
|
XIXIA JINCAN FOOD CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
3400 KGM
|
5
|
140122215743439
|
Củ hành tây tươi ( tên khoa học : Allium cepa. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 40 KGS/THÙNG, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VậN TảI BIểN & THươNG MạI SAO VàNG
|
SHANDONG RUNSUI AGRICULTURE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
140122215743439
|
Mộc nhĩ đen khô ( tên khoa học : Auriculariales. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 10 KGS/THÙNG, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VậN TảI BIểN & THươNG MạI SAO VàNG
|
XIXIA JINCAN FOOD CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
3400 KGM
|
7
|
140122215743343
|
Củ hành tây tươi ( tên khoa học : Allium cepa. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 40 KGS/THÙNG, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư VậN TảI BIểN & THươNG MạI SAO VàNG
|
SHANDONG RUNSUI AGRICULTURE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
8000 KGM
|