1
|
211221028B507820
|
NL8#&Vải dệt kim từ sợi tổng hợp100% Polyester, khổ 56", đã tẩy trắng , 15750 Yrd. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Nhật Minh
|
SUNNYRAY TRADING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20485.12 MTK
|
2
|
211221028B507820
|
NL8#&Vải dệt kim từ sợi tổng hợp100% Polyester, khổ 60", đã nhuộm màu, 66500 Yrd. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Nhật Minh
|
SUNNYRAY TRADING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
92670.78 MTK
|
3
|
112200015299113
|
NL11#&Vải giả da PU (vải dệt từ sợi polyester được tráng phủ Polyurethane), Khổ 137CM-34.56M, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Nhật Minh
|
SUNNYRAY TRADING CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
47.35 MTK
|
4
|
112200015299113
|
NL10#&Vải không dệt từ 100% xơ staple polyester, trọng lượng 151g/m2, 60"-449Y, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Nhật Minh
|
SUNNYRAY TRADING CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
625.7 MTK
|
5
|
112200015299113
|
NL11#&Vải giả da PU (vải dệt từ sợi polyester được tráng phủ Polyurethane), Khổ 140CM-133.43M, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Nhật Minh
|
SUNNYRAY TRADING CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
186.8 MTK
|
6
|
112200015299113
|
NL9#&Vải dệt thoi từ sợi bông (100% bông), đã nhuộm, trọng lượng 255g/m2, 44"-829.5Y, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Nhật Minh
|
SUNNYRAY TRADING CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
847.69 MTK
|
7
|
112200015299113
|
NL3#&Tấm EVA bằng plastic, độ dày 4MM (110*200CM/Tấm) 607 tấm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Nhật Minh
|
SUNNYRAY TRADING CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1335.4 MTK
|
8
|
112200015299113
|
NL3#&Tấm EVA bằng plastic, độ dày 4MM (110*200CM/Tấm) 362 tấm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Nhật Minh
|
SUNNYRAY TRADING CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
796.4 MTK
|
9
|
112200015299113
|
NL3#&Tấm EVA bằng plastic, độ dày 4MM (110*147CM/Tấm) 119 tấm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cát Nhật Minh
|
SUNNYRAY TRADING CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
192.42 MTK
|
10
|
240122EGLV148200019467
|
NL6#&Vải dệt thoi 100% xơ staple nylon, khổ 60", 13007 Yrd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cát Nhật Minh
|
SUNNYRAY TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
18125.85 MTK
|