1
|
241221HJ2112036
|
phụ kiện ghép nối, P/N: 024-25895-001S (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Công Minh Nết
|
SAAR HK ELECTRONIC LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
954674480685
|
phụ kiện ghép nối, P/N: XP57508300076 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Công Minh Nết
|
XINXIANG LIFEIERTE FILTER CORP., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
487016229408
|
phụ kiện ghép nối, dùng trong hệ thống thủy lực, trong công nghiệp, P/N: 590P-53327032-P00-U4V0 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Công Minh Nết
|
SICHUAN HONGJUN SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
271224816035
|
phụ kiện ghép nối dùng trong hệ thống thủy lực trong công nghiệp, P/N: FTCE2A20Q (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Công Minh Nết
|
XINXIANG LIFEIERTE FILTER CORP., LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
119433881926
|
phụ kiện ghép nối, P/N: R900512105 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Công Minh Nết
|
SAAR HK ELECTRONIC LIMITED.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
539308913876
|
ống dẫn khí có phụ kiện ghép nối, P/N: 347N03-496131C2 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Công Minh Nết
|
PARKER HANNIFIN SINGAPORE PTE. LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
539308913876
|
ống dẫn khí có phụ kiện ghép nối, P/N: 9F1600S (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Công Minh Nết
|
PARKER HANNIFIN SINGAPORE PTE. LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
539308913876
|
ống dẫn khí có phụ kiện ghép nối, P/N: 19028900225 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Công Minh Nết
|
PARKER HANNIFIN SINGAPORE PTE. LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
539308913876
|
ống dẫn khí có phụ kiện ghép nối, P/N: 0864710000 (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Công Minh Nết
|
PARKER HANNIFIN SINGAPORE PTE. LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
539308913876
|
ống dẫn khí có phụ kiện ghép nối, P/N: 20C4OMLOS (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Công Minh Nết
|
PARKER HANNIFIN SINGAPORE PTE. LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
50 PCE
|