1
|
110621SITGNBHP849736
|
HAN03#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyester 85% trở lên, có định lượng 0.1kg/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP WOOJU VIệT NAM
|
HANGIL COMMERCE CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
5160.62 MTK
|
2
|
110621SITGNBHP849736
|
HAN02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament bằng nilon từ 85% trở lên, có định lượng 0.081kg/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP WOOJU VIệT NAM
|
HANGIL COMMERCE CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
5450.84 MTK
|
3
|
110621SITGNBHP849736
|
HAN01#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyester 85% trở lên, có định lượng 0.04kg/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP WOOJU VIệT NAM
|
HANGIL COMMERCE CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
5303.52 MTK
|
4
|
110621SITGNBHP849736
|
HAN04#&Khuy dập bằng kim loại tính theo bộ, (1 bộ gồm 4 chi tiết nhỏ), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP WOOJU VIệT NAM
|
HANGIL COMMERCE CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
20400 SET
|
5
|
7682869305
|
JVN1#&Sợi staple bằng acrylic 100% ( sợi xe)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP WOOJU VIệT NAM
|
WOOJU IND.
|
2019-07-11
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
7682869305
|
JVN1#&Sợi staple bằng acrylic 100% ( sợi xe)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP WOOJU VIệT NAM
|
WOOJU IND.
|
2019-07-11
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
7867306683
|
JVN15#&Tem nhãn bằng vải dệt
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP WOOJU VIệT NAM
|
WOOJU IND.
|
2019-06-14
|
CHINA
|
19875 PCE
|
8
|
7866052176
|
JVN15#&Tem nhãn bằng vải dệt
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP WOOJU VIệT NAM
|
WOOJU IND.
|
2019-06-04
|
CHINA
|
134875 PCE
|
9
|
78411908330
|
LH02#&Tem bằng giấy
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP WOOJU VIệT NAM
|
L&H
|
2019-03-27
|
CHINA
|
5100 PCE
|
10
|
78411908330
|
LH01#&Móc treo bằng giấy
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP WOOJU VIệT NAM
|
L&H
|
2019-03-27
|
CHINA
|
5100 PCE
|