1
|
020322SMLMSHGY1B826601
|
Máy Truyền Nhiệt-HEAT TRANSFER MACHINE, Model: D-1700C-600, Seri: 2022CN0038C001, điện: 380V, công suất: 35 KW, tốc độ : 180m/h, khổ: 1900mm. Hảng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN
|
TRANSCENDENCE INDUSTRY CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
020322SMLMSHGY1B826601
|
Máy Truyền Nhiệt-HEAT TRANSFER MACHINE, Model: PD-1700C-600, Seri: 2012CN0038C094, điện: 380V, công suất: 42 KW, tốc độ : 180m/h, khổ: 1900mm. Hảng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN
|
TRANSCENDENCE INDUSTRY CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
020322SMLMSHGY1B826600
|
Máy In Phun Màu Kỷ Thuật Số ENJET DIGITAL TEXTILE PRINTER, Model: E78-190, Seri:MY20052. Điện 220V, Công suất:8000W, tốc độ in: 290m2/h, khổ: 1900mm. Hàng mới 100%. (hàng tháo rời đồng bộ). GPNK 6353
|
CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN
|
SHANGHAI MOREINK DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
230322SMLMSHGY1B937200
|
Máy In Phun Màu Kỷ Thuật Số ENJET DIGITAL TEXTILE PRINTER, Model: E78-190, Seri:MY20061. Điện 220V, Công suất:8000W, tốc độ in: 290m2/h, khổ: 1900mm. Hàng mới 100%. (hàng tháo rời đồng bộ). GPNK 6353
|
CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN
|
SHANGHAI MOREINK DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
230322SMLMSHGY1B937200
|
Máy In Phun Màu Kỷ Thuật Số ENJET DIGITAL TEXTILE PRINTER, Model: E78-190, Seri:MY20056. Điện 220V, Công suất:8000W, tốc độ in: 290m2/h, khổ: 1900mm. Hàng mới 100%. (hàng tháo rời đồng bộ). GPNK 6353
|
CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN
|
SHANGHAI MOREINK DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
230322SMLMSHGY1B937200
|
Máy In Phun Màu Kỷ Thuật Số ENJET DIGITAL TEXTILE PRINTER, Model: E78-190, Seri:MY20054. Điện 220V, Công suất:8000W, tốc độ in: 290m2/h, khổ: 1900mm. Hàng mới 100%. (hàng tháo rời đồng bộ). GPNK 6353
|
CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN
|
SHANGHAI MOREINK DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
100322ZGNGB0131000451A
|
Giấy dạng cuộn dùng để in, quy cách (35GSMx16.800x1.520mm)-Printing Paper Species C (35G), NSX: Zhejiang Wanghu Blueprint Paper (không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN
|
ZHEJIANG WANGHU BLUEPRINT PAPER CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
0.95 MDW
|
8
|
100322ZGNGB0131000451A
|
Giấy dạng cuộn dùng để in, quy cách (35GSMx15.900x1.520mm)-Printing Paper Species C (35G), NSX: Zhejiang Wanghu Blueprint Paper (không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN
|
ZHEJIANG WANGHU BLUEPRINT PAPER CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
0.9 MDW
|
9
|
100322ZGNGB0131000451A
|
Giấy dạng cuộn dùng để in, quy cách (35GSMx17.300x1.520mm)-Printing Paper Species C (35G), NSX: Zhejiang Wanghu Blueprint Paper (không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN
|
ZHEJIANG WANGHU BLUEPRINT PAPER CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
0.98 MDW
|
10
|
100322ZGNGB0131000451A
|
Giấy dạng cuộn dùng để in, quy cách (35GSMx17.650x1.520mm)-Printing Paper Species C (35G), NSX: Zhejiang Wanghu Blueprint Paper (không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN
|
ZHEJIANG WANGHU BLUEPRINT PAPER CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
1 MDW
|