1
|
1Z939A350475731788
|
PSU 500W_4#&Nguồn 500W Synology model PSU 500W_4 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Minh Ngọc
|
SYNOLOGY INCORPORATED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
1Z939A350475731788
|
Adapter 60W_1#&Linh kiện thiết bị máy tính: Adapter chuyển đổi điện năng 60W_1 ( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Minh Ngọc
|
SYNOLOGY INCORPORATED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
1Z939A350475888726
|
PSU 500W-RP module#&Nguồn 500W Synology model PSU 500W-RP module 2 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Minh Ngọc
|
SYNOLOGY INCORPORATED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
1Z82X67F0473677619
|
PSU 150W-RP module 2#&Nguồn 150W Synology model PSU 150W-RP module 2 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Minh Ngọc
|
SYNOLOGY INCORPORATED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1Z82X67F0473677619
|
PSU 500W-RP module#&Nguồn 500W Synology model PSU 500W-RP module 2 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Minh Ngọc
|
SYNOLOGY INCORPORATED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
1039473923
|
100w_2 adapter#&Linh kiện thiết bị máy tính: Adapter chuyển đổi điện năng 100W_2 (Không catalog. Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Minh Ngọc
|
SYNOLOGY INCORPORATED
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
PAE-1218118
|
100w_2 adapter#&Linh kiện thiết bị máy tính: Adapter chuyển đổi điện năng 100W_2 (Không catalog. Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Minh Ngọc
|
SYNOLOGY INCORPORATED
|
2021-10-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
1Z939A350450372785
|
PSU 250W_3#&Nguồn 250W Synology model PSU 250W_3 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Minh Ngọc
|
SYNOLOGY INCORPORATED
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
1Z939A350450372785
|
PSU 500W-RP module 2#&Nguồn 500W Synology model PSU 500W-RP module 2 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Minh Ngọc
|
SYNOLOGY INCORPORATED
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
1Z939A350449612769
|
Card E10G17-F2#&Card mạng Synology 2 cổng 10 gigabit model E10G17-F2 dùng cho máy tính (Mới 100%, không chứa mật mã dân sự)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Minh Ngọc
|
SYNOLOGY INCORPORATED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|