1
|
7196118764
|
1065709 Hóa chất chuẩn Betaine Hydrochloride (CAS: 590-46-5) (200mg/lọ) (Không dùng trong y tế, dược phẩm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
US PHARMACOPEIAL CONVENTION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 UNA
|
2
|
7196118764
|
1291548 Hóa chất chuẩn Ginkgolic Acids (CAS: 22910-60-7) (20mg/lọ) (Không dùng trong y tế, dược phẩm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
US PHARMACOPEIAL CONVENTION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 UNA
|
3
|
7196118764
|
1091108 Hóa chất chuẩn Capsaicin (CAS:404-86-4) (100mg/lọ) (Không dùng trong y tế, dược phẩm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
US PHARMACOPEIAL CONVENTION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
7196118764
|
1083008 Hóa Chất chuẩn 2-tert-Butyl-4-hydroxyanisole (CAS: 88-32-4) (200mg/lọ) (Không dùng trong y tế, dược phẩm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
US PHARMACOPEIAL CONVENTION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 UNA
|
5
|
2273744012
|
1239005 Hóa chất chuẩn Ergocalciferol (CAS: 50-14-6) (5ống x 30mg/hôp) (Không dùng trong y tế và dược phẩm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
US PHARMACOPEIAL CONVENTION
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1 UNK
|
6
|
2273744012
|
1044006 Hóa chất chuẩn Aspirin (CAS:50-78-2) (500mg/lọ) (Không dùng trong y tế và dược phẩm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
US PHARMACOPEIAL CONVENTION
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
2273744001
|
1359437 Hóa chất chuẩn Levetiracetam Related Compound B (CAS: 7682-20-4) (20mg/lọ) (Không dùng trong y tế và dược phẩm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
US PHARMACOPEIAL CONVENTION
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1 UNA
|
8
|
2273743216
|
1733119 Hóa chất chuẩn Meso-Zeaxanthin (CAS: 31272-50-1) (5lọ x 30mg/hộp) (Không dùng trong y tế và dược phẩm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
US PHARMACOPEIAL CONVENTION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 UNK
|
9
|
2273743216
|
1424550 Hóa chất chuẩn Methylcobalamin (CAS: 13422-55-4) (2lọ x 150mg/hộp) (Không dùng trong y tế và dược phẩm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
US PHARMACOPEIAL CONVENTION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 UNK
|
10
|
2273743216
|
1559006 Hóa chất chuẩn Prednisone (CAS:53-03-2) (250mg/lọ) (Không dùng trong y tế và dược phẩm chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
US PHARMACOPEIAL CONVENTION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 UNA
|