1
|
06042261N0749535
|
P1028747-001#&Ngàm nhựa (0.8 x 2.2 x 3.3) Inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONGRITA PLASTICS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13920 PCE
|
2
|
06042261N0749535
|
P1028750-001#&Ngàm nhựa (1.61 x 0.54 x 1.61 Inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONGRITA PLASTICS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
06042261N0749535
|
P1102607#&Ngàm nhựa ( 2.42 x 0.495 x 0.39) inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONGRITA PLASTICS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9000 PCE
|
4
|
06042261N0749535
|
212211-001#&Nắp nhựa dùng cho máy in tem nhãn (95 x 150.5 mm )
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONGRITA PLASTICS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5886 PCE
|
5
|
06042261N0749535
|
212210-003#&Đế nhựa dùng cho máy in tem nhãn (111x 60 mm )
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONGRITA PLASTICS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9960 PCE
|
6
|
06042261N0749535
|
210756-004-LF#&Nắp nhựa ABS, (200 x 60 x 30) mm, Dùng cho máy in tem
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONGRITA PLASTICS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1280 PCE
|
7
|
06042261N0749535
|
212214-001#&Miếng nhựa dùng cho máy in tem nhãn, (75 x 125.7 x 50) mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONGRITA PLASTICS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3024 PCE
|
8
|
06042261N0749535
|
212235-001#&Chốt nhựa (9.2 x 21.5 x 6.8mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONGRITA PLASTICS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11088 PCE
|
9
|
06042261N0749535
|
210734-001-LF#&Chốt nhựa dùng cho máy in tem nhãn (3.55 x 1.33 inc )
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONGRITA PLASTICS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3240 PCE
|
10
|
06042261N0749535
|
P1028751-001#&Ngàm nhựa dùng cho máy in tem nhãn (1.61 x 0.19 inc )
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HONGRITA PLASTICS LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|