1
|
80422217456677
|
UV monomer (TMPTA) - Este của axit acrylic, số CAS: 15625-89-5, dạng lỏng, quy cách: 200Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINGFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
80422217456677
|
UV monomer (TPGDA) - Este của axit acrylic, số CAS: 42978-66-5, dạng lỏng, quy cách: 200Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINGFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3600 KGM
|
3
|
80422217456677
|
Polyester Acrylate (W-530) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 26123-45-5, 868-77-9, dạng lỏng, quy cách: 220Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINGFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
880 KGM
|
4
|
80422217456677
|
Polyester Acrylate (W-522) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 26123-45-5, 868-77-9, dạng lỏng, quy cách: 220Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINGFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5280 KGM
|
5
|
80422217456677
|
Polyester Acrylate (W-5226) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 26123-45-5; 868-77-9, dạng lỏng, quy cách: 200Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINGFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
80422217456677
|
Polyester Acrylate (hàng mẫu FOC) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 26123-45-5, 868-77-9, dạng lỏng, quy cách: 0.5-1Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINGFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
35 KGM
|
7
|
80422217456677
|
Polyester Acrylate (W-527) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 26123-45-5; 868-77-9, dạng lỏng, quy cách: 200Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINGFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1600 KGM
|
8
|
270222SITSKSGG281847
|
Urethane Acrylate (Hàng mẫu) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 9009-54-5; 868-77-9, dạng lỏng, quy cách: 0.5-1Kg/drum, mới 100%. Hàng FOC
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINGFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
27 KGM
|
9
|
270222SITSKSGG281847
|
Urethane Acrylate (W-202-2) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 9009-54-5; 868-77-9, dạng lỏng, quy cách: 200Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINGFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
270222SITSKSGG281847
|
Polyester Acrylate (W-527) - Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, số CAS: 26123-45-5; 868-77-9, dạng lỏng, quy cách: 200Kg/drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIU XING VIệT NAM
|
XINGFENG BOSSIN POLYMER MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
400 KGM
|