1
|
050119CTXQDH190101
|
Ớt bột - Chili Crushed (Poudre De Piment)1kg/gói, 10 gói/ thùng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Ly Hoa Việt Nam
|
QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
050119CTXQDH190101
|
Ớt bột - Chili Crushed (Poudre De Piment)1kg/gói, 10 gói/ thùng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Ly Hoa Việt Nam
|
QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
290819CTXQDH190807
|
Tương ớt-RED PEPPER SEASONING, 14kg/thùng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ly Hoa Việt Nam
|
QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO., LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
5600 KGM
|
4
|
290819CTXQDH190807
|
Ớt bột - Chili Crushed (Poudre De Piment)1kg/gói, 10 gói/ thùng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Ly Hoa Việt Nam
|
QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO., LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
3500 KGM
|
5
|
290819CTXQDH190807
|
Ớt bột - Chili Crushed (Poudre De Piment)1kg/gói, 10 gói/ thùng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Ly Hoa Việt Nam
|
QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO., LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
260419CTXQDH190405
|
Ớt bột - Chili Crushed (Poudre De Piment)1kg/gói, 10 gói/ thùng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Ly Hoa Việt Nam
|
QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
260419CTXQDH190405
|
Ớt bột - Chili Crushed (Poudre De Piment)1kg/gói, 10 gói/ thùng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Ly Hoa Việt Nam
|
QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
260419CTXQDH190405
|
Ớt bột - Chili Crushed (Poudre De Piment)1kg/gói, 10 gói/ thùng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Ly Hoa Việt Nam
|
QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
260419CTXQDH190405
|
Ớt bột - Chili Crushed (Poudre De Piment)1kg/gói, 10 gói/ thùng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Ly Hoa Việt Nam
|
QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
160918CTXQDH180902
|
Ớt bột - Chili Crushed (Poudre De Piment)1kg/gói, 10 gói/ thùng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Ly Hoa Việt Nam
|
QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO., LTD
|
2018-10-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|