1
|
112200013842470
|
NL11#&Vải dệt thoi 100% VISCOSE từ sợi filament tái tạo, khổ 54", đã nhuộm
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIETNAM
|
2022-11-01
|
CHINA
|
508 YRD
|
2
|
112200013842470
|
PL9#&Móc treo nhựa dùng trong ngành hàng may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
CONG TY TNHH SANGWOO VIETNAM
|
2022-11-01
|
CHINA
|
700 PCE
|
3
|
090422PMGSE22040021
|
V11#&Vải dệt kim 76% nylon, 24%PU khổ 58/60'' (đã nhuộm, TL 155g, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
SKY FASHION CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
22589 YRD
|
4
|
180422PMGSE22040051
|
V10#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 62/64"( từ xơ sợi tổng hợp, đã nhuộm, TL 250g, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
SKY FASHION CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
27648.1 YRD
|
5
|
FRA2204018
|
NL14#&Vải bo chất liệu 97%cotton 3%spandex (Màu PINK/MULTI, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
URI COMPANY INTERNATIONAL INC
|
2022-04-21
|
CHINA
|
589.3 YRD
|
6
|
200322BOSH22030575
|
NL14#&Vải bo chất liệu 97%cotton 3%spandex (Màu PINK/MULTI, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
URI COMPANY INTERNATIONAL INC
|
2022-03-29
|
CHINA
|
3684.2 YRD
|
7
|
200322BOSH22030575
|
NL14#&Vải bo chất liệu 97%cotton 3%spandex (Màu BLACK, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
URI COMPANY INTERNATIONAL INC
|
2022-03-29
|
CHINA
|
4069 YRD
|
8
|
BJSHA220308
|
NL13#&vải dệt kim 71% nylon, 26%coton, 3% spandex khổ 55/56 (đã nhuộm) TL 97g
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
URI COMPANY INTERNATIONAL INC
|
2022-03-26
|
CHINA
|
2349 YRD
|
9
|
210322PMGSE22030075
|
PL01#&Mác vải các loại từ vải dệt thoi, nhãn hướng dẫn sử dụng
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
SKY FASHION CO.,LTD
|
2022-03-26
|
CHINA
|
75900 PCE
|
10
|
210322PMGSE22030075
|
PL01#&Mác vải các loại, dệt thoi, nhãn chính
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TRọNG PHúC
|
SKY FASHION CO.,LTD
|
2022-03-26
|
CHINA
|
21000 PCE
|