1
|
5128 9964 5989
|
Khớp nối bằng thép không gỉ, Không ren (hàn giáp mối) - 2.5" - SS316L, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MST MINOX
|
MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
70 PCE
|
2
|
5128 9964 5989
|
Khớp nối bằng thép không gỉ, Không ren (hàn giáp mối) - 2.5" - SS316L, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MST MINOX
|
MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
35 PCE
|
3
|
5128 9964 6460
|
Đệm cao su - DN40 - EPDM, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MST MINOX
|
MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K)
|
2022-04-13
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
5128 9964 6460
|
Đệm cao su - DN25 - EPDM, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MST MINOX
|
MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K)
|
2022-04-13
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
5128 9964 6460
|
Van kiểm tra (van một chiều, bằng thép không gỉ) dùng trong dẫn nhiên liệu - 2" - SS316L, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MST MINOX
|
MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K)
|
2022-04-13
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
5128 9964 6460
|
Lõi lọc của thiết bị lọc và tinh thể chất lỏng (100u - J3) - 1" - 2"/DN25 - DN50 - SS316L, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MST MINOX
|
MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K)
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
5128 9964 6460
|
Van kiểm tra (van một chiều, bằng thép không gỉ) dùng trong dẫn nhiên liệu - 1" - SS316L, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MST MINOX
|
MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K)
|
2022-04-13
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
010222GOSUNGB9875915N
|
Van bi bằng thép không gỉ dùng trong dẫn nhiên liệu - DN15 - SS316, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MST MINOX
|
MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K)
|
2022-02-17
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
010222GOSUNGB9875915N
|
Lõi lọc của thiết bị lọc và tinh chế chất lỏng (HOLE 3.0MM) - 2" - SS316L, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MST MINOX
|
MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K)
|
2022-02-17
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
010222GOSUNGB9875915N
|
Lõi lọc của thiết bị lọc và tinh chế chất lỏng (HOLE 3.0MM) - 1.5" - SS316L, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MST MINOX
|
MST STAINLESS STEEL SDN BHD (645979-K)
|
2022-02-17
|
CHINA
|
3 PCE
|