1
|
050122SZX102573236
|
Bộ lọc khí, dạng túi, qui cách 24"*24"*30" (Air Filter Bag F8, 8B). Phụ tùng cho máy kéo sợi POY. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
DONGGUAN ZHUOWEI PURIFICATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
320 PCE
|
2
|
050122SZX102573236
|
Bộ lọc khí, dạng túi, qui cách 24"*24"*30" (Air Filter Bag F6, 8B). Phụ tùng cho máy kéo sợi POY. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
DONGGUAN ZHUOWEI PURIFICATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
050122SZX102573236
|
Bộ lọc khí, dạng túi, qui cách 24"*24"*30" (Air Filter Bag F5, 8B). Phụ tùng cho máy kéo sợi POY. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
DONGGUAN ZHUOWEI PURIFICATION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
240 PCE
|
4
|
030422GXSAG22036069
|
Thép không gỉ, dạng hạt (Metal Sand 10/20 Mesh). Tham khảo KQGĐ số: 74/TB-PTPL ngày 14/01/2016 Và TB số: 1328/TB-TCHQ ngày 24/02/2016.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
EVERGRANDE INTERNATIONAL LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
030422GXSAG22036069
|
Thép không gỉ, dạng hạt (Metal Sand 10/20 Mesh). Tham khảo KQGĐ số: 74/TB-PTPL ngày 14/01/2016 Và TB số: 1328/TB-TCHQ ngày 24/02/2016.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
EVERGRANDE INTERNATIONAL LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
271484993519
|
Bu lông (Stripper Ledge). Phụ tùng của máy kéo sợi POY. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
CAMA (LUOYANG) ELECTROMECHANIC CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
271484993519
|
Bu lông (Eccentric Bolt). Phụ tùng của máy kéo sợi POY. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
CAMA (LUOYANG) ELECTROMECHANIC CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
271484993519
|
Bu lông (Covering Plate Screw). Phụ tùng của máy kéo sợi POY. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
CAMA (LUOYANG) ELECTROMECHANIC CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
290322COAU7237705670
|
Titan Dioxit (Titanium Dioxide). Cas No:13463-67-7, Tham khảo biên bản trả mẫu giám định số: 77/KĐ4-TH ngày 05/02/2020 . Tham khảo số:6792/TB-TCHQ, ngày 10/06/2014
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
HE YO SHIN ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
30000 KGM
|
10
|
190422KMTCHUA1546591
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất hat nhựa, sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX (GUANGZHOU) METAMATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
7500 KGM
|