1
|
2.40122122200014E+20
|
Hành tây củ tươi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU MộC LâM
|
YUNNAN FANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
34000 KGM
|
2
|
112200013923192
|
Khoai tây củ tươi thương phẩmi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU MộC LâM
|
YUNNAN FANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
32000 KGM
|
3
|
Hành tây củ tươi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU MộC LâM
|
YUNNAN FANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2022-01-01
|
CHINA
|
34000 KGM
|
4
|
Hành tây củ tươi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU MộC LâM
|
ZHAOTONG CHENHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
34200 KGM
|
5
|
Hành tây củ tươi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU MộC LâM
|
ZHAOTONG CHENHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
70200 KGM
|
6
|
Khoai tây củ tươi thương phẩmi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU MộC LâM
|
YUNNAN FANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
33000 KGM
|
7
|
Hành tây củ tươi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU MộC LâM
|
ZHAOTONG CHENHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
34500 KGM
|
8
|
Hành tây củ tươi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU MộC LâM
|
YUNNAN FANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
33000 KGM
|
9
|
Hành tây củ tươi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU MộC LâM
|
YUNNAN FANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
32000 KGM
|
10
|
Cà rốt củ tươi do Trung Quốc sản xuất
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU MộC LâM
|
YUNNAN FANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
28000 KGM
|