1
|
190621HDMUSHAZ18328900
|
Ống thép đúc hình tròn OD60.3*2.6*5000mm để lắp cho bộ sấy khí đường. Mới 100%
|
Công ty TNHH mía đường Nghệ An
|
SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO., LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
11732 KGM
|
2
|
190621HDMUSHAZ18328900
|
Thép đặc dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn DN200*6000mm để làm trục băng tải mía. Mới 100%
|
Công ty TNHH mía đường Nghệ An
|
SHANGHAI BOZHONG METAL GROUP CO., LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
1479 KGM
|
3
|
480834989556
|
Péc quay DN28 XQ01 bằng thép không rỉ của máy áp lực (mới 100%)
|
Công ty TNHH mía đường Nghệ An
|
WUXI LIFENG PUMP INDUSTRY CO LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
480834989556
|
Đệm chặn vành cánh bơm 3D3.02.1-3 bằng đồng của máy áp lực (mới 100%)
|
Công ty TNHH mía đường Nghệ An
|
WUXI LIFENG PUMP INDUSTRY CO LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
15 PCE
|
5
|
480834989556
|
Đệm vát 3D3.02.1-5 bằng đồng của máy áp lực (mới 100%)
|
Công ty TNHH mía đường Nghệ An
|
WUXI LIFENG PUMP INDUSTRY CO LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
15 PCE
|
6
|
480834989556
|
Bu lông giác M12.55 bằng thép độ bền cao của máy áp lực (mới 100%)
|
Công ty TNHH mía đường Nghệ An
|
WUXI LIFENG PUMP INDUSTRY CO LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
480834989556
|
Đệm bằng cacbon 3D3.02.1-11 của máy áp lực (mới 100%)
|
Công ty TNHH mía đường Nghệ An
|
WUXI LIFENG PUMP INDUSTRY CO LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
15 PCE
|
8
|
480834989556
|
Vỏ đệm cacbon bằng đồng 3D3.02.1-4 của máy áp lực (mới 100%)
|
Công ty TNHH mía đường Nghệ An
|
WUXI LIFENG PUMP INDUSTRY CO LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
9 PCE
|
9
|
480834989556
|
Đệm chắn ngoài 3D3.02.1-2 bằng đồng của máy áp lực (mới 100%)
|
Công ty TNHH mía đường Nghệ An
|
WUXI LIFENG PUMP INDUSTRY CO LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
480834989556
|
Gioăng cao su 68x3.1 của máy áp lực (mới 100%)
|
Công ty TNHH mía đường Nghệ An
|
WUXI LIFENG PUMP INDUSTRY CO LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
15 PCE
|