1
|
140222OOLU2033875620
|
Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: VN-005 (NON-PHOSPHATE) (INS500ii, INS500i, INS331i, INS300, muối); 120 bao (25kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
140222OOLU2033875620
|
Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: VN-004 (MIX-PHOSPHATE) (INS451i, INS500i,INS331i, muối); 80 bao (25kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
140222OOLU2033875620
|
Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: VN-003 (MIX-PHOSPHATE) (INS451i, INS500ii,INS331i, muối); 680 bao (25kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
17000 KGM
|
4
|
311021JJCSHSGB100735
|
Hóa chất: GLUTARALDEHYDE 50% (C5H8O2) (Cas no: 111-30-8) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, khử trùng, sát khuẩn kho xưởng; 80 phuy (220 kg/phuy); Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS (BELIZE) CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
17600 KGM
|
5
|
170921KMTCTAO5722909
|
Hóa chất Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride (Benzalkonium Chloride) 80%: dạng cation hoạt động bề mặt dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, tẩy rửa; Hàng mới 100% ; 132 phuy (200kg/phuy).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD.
|
2021-09-28
|
CHINA
|
26.4 TNE
|
6
|
110721TAOCB21006775
|
Hóa chất Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride (Benzalkonium Chloride) 80%: dạng cation hoạt động bề mặt dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, tẩy rửa; Hàng mới 100% ; 160 phuy (200kg/phuy).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
26 TNE
|
7
|
160321AASM103494
|
Hóa chất Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride (Benzalkonium Chloride)(DDBAC/BKC) 80%: dạng cation hoạt động bề mặt dùng trong công nghiệp xử lí nước thải; Hàng mới 100% ; 240 phuy (200kg/phuy).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD.
|
2021-03-25
|
CHINA
|
16 TNE
|
8
|
130321SNLBSHVL6700028
|
Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: Binding801 (Mix-Phosphate) (INS-451i, INS-452i); 560 bao (25kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 06/03/2021, HSD: 06/03/2023
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD.
|
2021-03-22
|
CHINA
|
14000 KGM
|
9
|
130321SNLBSHVL6700028
|
Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: YNL-35 (Mix-Phosphate) (INS-451i, INS-331i, INS-501i); 200 bao (25kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 05/03/2021, HSD: 05/03/2023
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD.
|
2021-03-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
130321SNLBSHVL6700028
|
Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: YNL-18 (Non-Phosphate) (INS-331i, INS-500ii, NaCl); 120 bao (25kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 04/03/2021, HSD: 04/03/2023
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD.
|
2021-03-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|