1
|
2514620360
|
Màng nhôm dùng để đóng gói bao cao su, 140x165, 6kg/cuộn, hiệu: Dirante. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
EMPOWER SCM LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6 KGM
|
2
|
2514620360
|
Màng nhôm dùng để đóng gói bao cao su, 140x165, 3kg/cuộn, hiệu: Dirante. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
EMPOWER SCM LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3 KGM
|
3
|
2514620360
|
Màng nhôm dùng để đóng gói bao cao su, 140x160, 3kg/cuộn, hiệu: Dirante. Hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
EMPOWER SCM LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3 KGM
|
4
|
78467220370
|
Nguyên liệu dược chất dùng sản xuất thuốc: Citicolin Natri.TCCL: CP 2020.Số lô: 211107. NSX: 23/11/2021. HSD: 22/11/2024. Hsx: Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd-Trung Quốc. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
78464872404
|
Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: Prednisolone. TCCL: BP2020. Số lô: P024-211110. Ngày sx:15/11/2021.Hạn sd: 15/11/2026. Nhà sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
050422WFLQDTHCM220380127
|
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm: Hydroxypropyl methyl cellulose K100M, Số lô: 202210154, NSX: 24/03/2022, HSD: 23/03/2025, Hãng sản xuất: Shandong head Co.,Ltd-Cộng hòa nhân dân Trung Hoa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
SHANDONG HEAD CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
260322LQDHCM22030257
|
Màng nhựa PVC màu trong, dày 0.3mm, khổ 150mm, 15kg/cuộn, dùng cho sản xuất bao bì. HSX: ZIBO ZHONGNAN PHARMACEUTICAL PACKAGING MATERIAL CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
ZIBO RUIZE TRADING CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
260322LQDHCM22030257
|
Màng nhựa PVC màu trong, dày 0.25mm, khổ 150mm, 15kg/cuộn, dùng cho sản xuất bao bì. HSX: ZIBO ZHONGNAN PHARMACEUTICAL PACKAGING MATERIAL CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
ZIBO RUIZE TRADING CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
230222SHEXL22020168
|
Màng nhôm lá, khổ 160 mm, đã bồi, dùng làm bao bì cho thuốc tây (ALU ALU OPA25/AL45/PVC60). Hãng sản xuất: Heze Teseen New Material Technology Co., Ltd - China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
ZIBO RUIZE TRADING CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
980.7 KGM
|
10
|
230222SHEXL22020168
|
Màng nhôm lá, khổ 180 mm, đã bồi, dùng làm bao bì cho thuốc tây (ALU ALU OPA25/AL45/PVC60). Hãng sản xuất: Heze Teseen New Material Technolo gy Co., Ltd - China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
ZIBO RUIZE TRADING CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3065.2 KGM
|