1
|
112100017876748
|
NPL04#&Vải 68% Cotton 32% Nylon _57" (vải dệt thoi, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Hiền Thảo
|
HIGH TECH TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
7458.6 MTK
|
2
|
061121FCS2111066
|
NPL01#&Vải dệt thoi 89%NYLON,11%SP_56"(5522YDS)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Hiền Thảo
|
HIGH TECH TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
7182.15 MTK
|
3
|
ZBSX-LAISHENG20211115-44
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100%NYLON_57"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Hiền Thảo
|
HIGH TECH TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
7615.43 MTK
|
4
|
020621FCS2106047
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100%poly_57"(+-2)102G/SQM(2100YDS)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Hiền Thảo
|
HIGH TECH TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
2780.12 MTK
|
5
|
301021FCS2110239
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100%nylon_57"(4029YDS)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Hiền Thảo
|
HIGH TECH TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
5333.86 MTK
|
6
|
280421FCS2104362
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% poly _56"( BLACK :7470YDS,BEIGE:6524YDS)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Hiền Thảo
|
HIGH TECH TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
18201.19 MTK
|
7
|
310721FCS2107422
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100%poly_58"(3710YDS)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Hiền Thảo
|
HIGH TECH TEXTILE CO., LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
4997.72 MTK
|
8
|
311021FCS2110228
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100%nylon_57"(6851YDS)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Hiền Thảo
|
HIGH TECH TEXTILE CO., LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
9069.82 MTK
|
9
|
290521FCS2105386B
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100%nylon_54"(+-2)(1360YDS)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Hiền Thảo
|
HIGH TECH TEXTILE CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1705.7 MTK
|
10
|
120521FCS2105097
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100%poly_56"(+-2)(10220YDS)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên May Xuất Khẩu Hiền Thảo
|
HIGH TECH TEXTILE CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
13292.57 MTK
|