1
|
7282888476
|
Chất ổn định dùng trong sản xuất tấm xốp, dạng nguyên sinh, nsx: Siltech, model: SD-901H/922/923H/924/917/801/803/931/622/624 ( 1kg/túi )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐôNG DA
|
SILTECH NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
7282888476
|
Chất ổn định dùng trong sản xuất tấm xốp, dạng nguyên sinh, nsx: Siltech New Materials
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐôNG DA
|
SILTECH NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
7282888476
|
Chất ổn định dùng trong sản xuất tấm xốp, dạng nguyên sinh, nsx: Siltech, model: SD-901H/922/923H/924/917/801/803/931/622/624 ( 1kg/túi )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐôNG DA
|
SILTECH NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
AMIGL180306189A HG2018060125
|
Moca (4,4 methylene bis (2-chloroaniline ) dạng hạt. Hợp chất chức amin nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (Hàng mới 100%) khai báo hoa chất 011737/GXN-VPHCM (08/08/17)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐôNG DA
|
BINHAI XINGGUANG CHEMICAL CO.,LTD.
|
2018-06-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
AMIGL180306189A HG2018060125
|
Moca (4,4 methylene bis (2-chloroaniline ) dạng hạt. Hợp chất chức amin nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (Hàng mới 100%) khai báo hoa chất 011737/GXN-VPHCM (08/08/17)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐôNG DA
|
BINHAI XINGGUANG CHEMICAL CO.,LTD.
|
2018-06-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
TAQH80532100
|
(THERMOPLASTIC POLYURETHANE T3185;T3290;E4185) dạng nguyên sinh, nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐôNG DA
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2018-04-07
|
CHINA
|
11200 KGM
|
7
|
TAQH80532100
|
(POLYURETHANE RESIN D3243;D2150;D2162;D3136;1065P;1065I) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐôNG DA
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2018-04-07
|
CHINA
|
2880 KGM
|
8
|
TAOSCL1802003
|
(THERMOPLASTIC POLYURETHANE T3185EX;T3185;T195;T3198) dạng nguyên sinh, nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐôNG DA
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
9500 KGM
|
9
|
TAOSCL1802003
|
(POLYURETHANE RESIN D3145;1065P;1065L;D3243;DY3236-C;D3136) dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐôNG DA
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
4220 KGM
|
10
|
3304827433
|
Hạt nhựa THERMOPLASTIC POLYURETHANE (dạng nguyên sinh, dùng làm tấm xốp)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐôNG DA
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO. LTD.
|
2018-01-22
|
CHINA
|
15 KGM
|