|
1
|
Cá Đối đông lạnh ( 6-7 con/ thùng,1400-1600G/con, 10KG/thùng, 2700 thùng), (FROZEN GUTTED GREY MULLET) , tên khoa học MUGILIDAE, sản xuất 08/03/2018, hết hạn 08/03/2020, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGọC Hà LộC
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-04-29
|
CHINA
|
81000 KGM
|
|
2
|
250318WHF2018030211
|
Cá Thu đông lạnh ( 20-33 con/ thùng,300-500g/con, 10KG/thùng, 4810 thùng), (FROZEN SPANISH MACKEREL) , tên khoa học SCOMBEROMORUS COMMERSON, sản xuất 20/01/2018, hết hạn 20/01/2020, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGọC Hà LộC
|
RONGCHENG CITY XINHUI AQUATIC CO.,LTD.
|
2018-04-07
|
CHINA
|
48100 KGM
|
|
3
|
100318EGLV 146800165564
|
Cá Nục Hoa đông lạnh ( 16-25 con/ thùng,380-600G/con, 10KG/thùng, 2650 thùng), (FROZEN PACIFIC MACKEREL) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, sản xuất 12/1/2018, hết hạn 12/1/2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGọC Hà LộC
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2018-03-24
|
CHINA
|
54000 KGM
|
|
4
|
100318EGLV 146800165564
|
Cá Nục Hoa đông lạnh ( 16-25 con/ thùng,380-600G/con, 10KG/thùng, 2650 thùng), (FROZEN PACIFIC MACKEREL) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, sản xuất 12/1/2018, hết hạn 12/1/2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGọC Hà LộC
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2018-03-24
|
CHINA
|
54000 KGM
|
|
5
|
100318EGLV 146800165564
|
Cá Nục Hoa đông lạnh ( 16-25 con/ thùng,380-600G/con, 10KG/thùng, 2650 thùng), (FROZEN PACIFIC MACKEREL) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, sản xuất 12/1/2018, hết hạn 12/1/2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGọC Hà LộC
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2018-03-24
|
CHINA
|
54000 KGM
|
|
6
|
200218EGLV 143888670770
|
Cá Đối đông lạnh ( 6-7 con/ thùng,1400-1600G/con, 10KG/thùng, 2700 thùng), (FROZEN GUTTED GREY MULLET) , tên khoa học MUGILIDAE, sản xuất 15/12/2017, hết hạn 15/12/2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGọC Hà LộC
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-03-07
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
7
|
200218EGLV 143888670770
|
Cá Đối đông lạnh ( 6-7 con/ thùng,1400-1600G/con, 10KG/thùng, 2700 thùng), (FROZEN GUTTED GREY MULLET) , tên khoa học MUGILIDAE, sản xuất 15/12/2017, hết hạn 15/12/2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGọC Hà LộC
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-03-07
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
8
|
200218EGLV 143888670770
|
Cá Đối đông lạnh ( 6-7 con/ thùng,1400-1600G/con, 10KG/thùng, 2700 thùng), (FROZEN GUTTED GREY MULLET) , tên khoa học MUGILIDAE, sản xuất 15/12/2017, hết hạn 15/12/2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGọC Hà LộC
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-03-07
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
9
|
261217EGLV 146701013162
|
Cá Nục Hoa đông lạnh ( 16-25 con/ thùng,380-600G/con, 10KG/thùng, 2650 thùng), (FROZEN PACIFIC MACKEREL) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, sản xuất 15/12/2017, hết hạn 15/12/2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGọC Hà LộC
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2018-01-06
|
CHINA
|
26500 KGM
|
|
10
|
261217EGLV 146701013162
|
Cá Nục Hoa đông lạnh ( 16-25 con/ thùng,380-600G/con, 10KG/thùng, 2650 thùng), (FROZEN PACIFIC MACKEREL) , tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, sản xuất 15/12/2017, hết hạn 15/12/2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGọC Hà LộC
|
SHISHI ZHENGYUAN AQUATIC PRODUCT SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.LTD
|
2018-01-06
|
CHINA
|
26500 KGM
|