1
|
281221KYHCMH2103310
|
Trục trước của máy dò kim loại HD-1300C (quy cách: D 84 x 1490 mm; 1 P'KGS = 20 kg(NW); 30 kg(GW); Nhà sản xuất: SHANGHAI EASEMENT ELECTRIC CO., LTD). Bằng sắt, mới 100%.
|
Công Ty TNHH nhựa CHIN LI
|
SHANGHAI EASEMENT ELECTRIC CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
281221KYHCMH2103310
|
Trục sau của máy dò kim loại HD-1300C (quy cách: D 84 x 1490 mm; 1 P'KGS = 25 kg(NW); 35 kg(GW); Nhà sản xuất: SHANGHAI EASEMENT ELECTRIC CO., LTD). Bằng sắt, mới 100%.
|
Công Ty TNHH nhựa CHIN LI
|
SHANGHAI EASEMENT ELECTRIC CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
040422KMTCHKG4676362
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly - Chất tạo bọt (Nhãn hiệu:AC-10), nhà sản xuất:MAPLE TRADING CO.,LTD, quy cách: 1 carton/20 kgs (NW): 21 kgs (GW )
|
Công Ty TNHH nhựa CHIN LI
|
MILESTONE HOLDINGS CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
140122CMZ0726129
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly - Chất tạo bọt (Nhãn hiệu:AC-10), nhà sản xuất:MAPLE TRADING CO.,LTD, quy cách: 1 carton/25 kgs (NW): 25.8 kgs (GW )
|
Công Ty TNHH nhựa CHIN LI
|
MILESTONE HOLDINGS CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
112100017890450
|
6#&Peroxit hữu cơ PERKADOX 14S-FL dùng trong công nghiệp.( Chất đông kết )Nhà sx:Akzonobel CO.,LTD; hiệu:14S-FL; quy cách:1 Box: 20 kg(NW); 22.6 kg(GW). Mã CAS 25155-25-3.Công thức hóa học:C20H34O4.
|
Công Ty TNHH nhựa CHIN LI
|
MILESTONE HOLDINGS CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2800 KGM
|
6
|
112100013774968
|
8#&Peroxit hữu cơ PERKADOX BC-FF dùng trong công nghiệp.( Chất đông kết )Nhà sx:Akzonobel CO.,LTD; hiệu:BC-FF; quy cách:1CT: 25 kg(NW). Mã CAS 80-43-3.Công thức hóa học:C18H22O2.
|
Công Ty TNHH nhựa CHIN LI
|
MILESTONE HOLDINGS CO., LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
300521SITGSHSGT36953
|
10#&Titanium diocide -Chất làm tăng độ cứng. (Hiệu: R-238.Nhà sản xuất: GRAND NOVA CO.,LTD;; quy cách: 1 bao: 25 kg(NW); 25.7 kg (GW). Mã CAS 13463-67-7.Công thức hóa học: TiO2.
|
Công Ty TNHH nhựa CHIN LI
|
MILESTONE HOLDINGS CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
112100012302246
|
13#&Chất chống dính (Silicon emulsion,Diamondkote, dạng chất lỏng, mới 100%)
|
Công Ty TNHH nhựa CHIN LI
|
MILESTONE HOLDINGS CO.,LTD
|
2021-05-22
|
CHINA
|
487.86 KGM
|
9
|
112100012302246
|
10#&Titanium diocide (Chất làm tăng độ cứng,dạng bột , mới 100%)
|
Công Ty TNHH nhựa CHIN LI
|
MILESTONE HOLDINGS CO.,LTD
|
2021-05-22
|
CHINA
|
8386.01 KGM
|
10
|
112100012302246
|
9#&Chất tạo bọt ( AC10 ,dạng bột , mới 100%)
|
Công Ty TNHH nhựa CHIN LI
|
MILESTONE HOLDINGS CO.,LTD
|
2021-05-22
|
CHINA
|
1682.28 KGM
|