1
|
300121AMIGL210035140A
|
Vitamin B1 THIAMINE HYDROCHLORIDE; Số Lot:TH2009143; HSD:29/09/2023;Sản phẩm dùng làm nguyên liệu sản xuất hương liệu thực phẩm nội bộ cty, cam kết không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
BROTHER HOLDING (HONG KONG) LIMITED
|
2021-03-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
Q365145
|
Hóa Chất Hữu Cơ FURONOL PURE NATURAL RZ-124-768-7 (C6H8O3). Nguyên liệu sản xuất thực phẩm nội bộ cty; không tiêu thụ nội địa; CAS:3658-77-3;Số Lot:DU00778966; HSD:06/04/2021;Quy cách10 kg/ can
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
GIVAUDAN INTERNATIONAL AG
|
2020-12-21
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
061020SESGN20100049-12
|
Hóa chất hữu cơ METHYL CYCLOPENTENOLONE (C6H802);CAS:765-70-8;HSD:12/06/2021;Nguyên liệu phục vụ sản xuất nội bộ cty,cam kết không tiêu thụ nội địa;Hàng miễn KT ATTP theo CV 1267/TCHQ-GSQL
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
TAYTONN PTE LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
P833104
|
Hóa Chất Hữu Cơ FURONOL PURE NATURAL RZ-124-768-7 (C6H8O3). Nguyên liệu sản xuất thực phẩm nội bộ cty; CAS: 3658-77-3;Số Lot: DU00768395; HSD: 27/01/2021Quy cách: 10 kg/ can
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
GIVAUDAN INTERNATIONAL AG
|
2020-10-13
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
18072281355
|
Hóa chất hữu cơ METHYL CYCLOPENTENOLONE (C6H802); Dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm; Số CAS: 765-70-8;Số Lot:10375200606 HSD:06/06/2021;Sản phẩm dùng trong sản xuất nội bộ công ty
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
TAYTONN PTE LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
170620SGSIN183611
|
Hóa chât hữu cơ 5-Methyl Furfural 6927983 (C6H6O2);( Dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm);Số CAS:620-02-0; Số Lot: RS00012830; HSD:30/03/2021; Sản phẩm dùng trong sản xuất nội bộ công ty.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
290420SGSIN181603
|
Hóa chất hữu cơ Acetyl Pyrazine XX-130-578-7(C6H6N2O);(Dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm); Số CAS: 22047-25-2; Số Lot:WO00257250; HSD:12/02/2022; Sản phẩm dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
290420SGSIN181603
|
Hóa chất hữu cơ 6-Methyl Coumarin YV-053-370-1 (C10H8O2);( Dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm); Số CAS: 92-48-8; Số Lot: WO00257099; HSD: 15/12/2021;Sản phẩm dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
290420SGSIN181603
|
Hóa chất hữu cơ Acetyl Pyrazine XX-130-578-7(C6H6N2O);(Dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm); Số CAS: 22047-25-2; Số Lot:WO00257250; HSD:12/02/2022; Sản phẩm dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
290420SGSIN181603
|
Hóa chất hữu cơ 6-Methyl Coumarin YV-053-370-1 (C10H8O2);( Dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm); Số CAS: 92-48-8; Số Lot: WO00257099; HSD: 15/12/2021;Sản phẩm dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT HươNG LIệU ếCH VàNG
|
GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
25 KGM
|