|
1
|
210322EGLV142200386959
|
Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. COMMODITY: NYLON 6 CHIP (BE3335-F) (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Liên Minh
|
ITOCHU CORPORATION (TOKQR SECTION)
|
2022-04-15
|
CHINA
|
50 TNE
|
|
2
|
270621TLTCHCJH21089018A
|
Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. COMMODITY: NYLON 6 CHIP (BE3335-F) (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Liên Minh
|
ITOCHU CORPORATION (TOKQR SECTION)
|
2021-07-14
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
3
|
100621JJCTCSGQ100126
|
Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. COMMODITY: NYLON 6 CHIP (BE3335-F) (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Liên Minh
|
ITOCHU CORPORATION (TOKQR SECTION)
|
2021-07-07
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
4
|
120521SITGTCSGH00141
|
Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. COMMODITY: NYLON 6 CHIP (BE3335-F) (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Liên Minh
|
ITOCHU CORPORATION (TOKQR SECTION)
|
2021-05-24
|
CHINA
|
50 TNE
|
|
5
|
130721JJCTCSGQ100130
|
Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. COMMODITY: NYLON 6 CHIP (BE3335-F) (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Liên Minh
|
ITOCHU CORPORATION (TOKQR SECTION)
|
2021-05-08
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
6
|
110220027A512138
|
Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. GRADE: UTRAMID B33 L 09 (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Liên Minh
|
BASF HONG KONG LTD
|
2020-02-19
|
CHINA
|
15 TNE
|
|
7
|
60819584058754
|
Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. Loại: Ultramid B33 L 09 (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Liên Minh
|
BASF HONG KONG LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
30 TNE
|
|
8
|
60819584058754
|
Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. Loại: Ultramid B33 L 09 (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Liên Minh
|
BASF HONG KONG LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
30 TNE
|
|
9
|
71119584059237
|
Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. Loại: ULTRAMID B33 L 09 (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Liên Minh
|
BASF HONG KONG LTD
|
2019-11-14
|
CHINA
|
30 TNE
|
|
10
|
180919584058965
|
Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên sinh. Loại: ULTRAMID EX300 09 (POLYAMIDE RESIN) (không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Liên Minh
|
BASF HONG KONG LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
15 TNE
|