1
|
070322142C501515
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn,201 (KT: 3.0-4.0mm x 1240mm x cuộn), Cr:13.390-13.630%,C:0.153-0.163%. Q/CD1-2019, NSX:BEIBU GULF NEW MATERIAL CO., LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
FS-ESSENTIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
51788 KGM
|
2
|
070322142C501515
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn,201 (KT: 2.0mm x 1240mm x cuộn), Cr:13.390 %,C:0.153%, Standard:Q/CD1-2019, NSX:BEIBU GULF NEW MATERIAL CO., LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
FS-ESSENTIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
20590 KGM
|
3
|
130821KMTCSHAH899039
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, J1 No.1 (KT: 10.00mm x 1500mm x cuộn), Cr:14.450 %,C:0.082%, Standard:Q/TTIG003-2019, NSX:CHANGSHU FENGYANG SPECAIL STEEL. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
GLOBAL ASIS MATERIAL CO.,LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
22875 KGM
|
4
|
130821KMTCSHAH899039
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, J1 No.1 (KT: 8.00mm x 1500mm x cuộn), Cr:14.320 %,C:0.078%, Standard:Q/TTIG003-2019, NSX:CHANGSHU FENGYANG SPECAIL STEEL. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
GLOBAL ASIS MATERIAL CO.,LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
22805 KGM
|
5
|
130821KMTCSHAH899039
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, J1, No.1 (KT: 6.00mm x 1500mm x cuộn), Cr:14.170 %,C:0.076%, Standard:Q/TTIG003-2019, NSX:CHANGSHU FENGYANG SPECAIL STEEL. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
GLOBAL ASIS MATERIAL CO.,LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
22740 KGM
|
6
|
130821KMTCSHAH899039
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, J1 No.1 (KT: 4.00mm x 1500mm x cuộn), Cr:14.080 %,C:0.082%, Standard:Q/TTIG003-2019, NSX:CHANGSHU FENGYANG SPECAIL STEEL. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
GLOBAL ASIS MATERIAL CO.,LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
22870 KGM
|
7
|
130821KMTCSHAH899039
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, J1 No.1 (KT: 3.00mm x 1500mm x cuộn), Cr:14.330 %,C:0.081%, Standard:Q/TTIG003-2019, NSX:CHANGSHU FENGYANG SPECAIL STEEL. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
GLOBAL ASIS MATERIAL CO.,LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
22875 KGM
|
8
|
260921CKCOSHA3049015
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, J1, No.1 (KT: 5.00mm x 1500mm x cuộn), Cr:14.320 %,C:0.081%, Standard:Q/TTIG003-2019, NSX:CHANGSHU FENGYANG SPECAIL STEEL. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
GLOBAL ASIS MATERIAL CO.,LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
9850 KGM
|
9
|
260921CKCOSHA3049015
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, J1 No.1 (KT: 4.00mm x 1500mm x cuộn), Cr:14.170 %,C:0.078%, Standard:Q/TTIG003-2019, NSX:CHANGSHU FENGYANG SPECAIL STEEL. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
GLOBAL ASIS MATERIAL CO.,LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
16240 KGM
|
10
|
240420713010085000
|
Thép tấm không gỉ, chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-16a, mác thép 201, mới 100%. Kích thước: 4mm x 1530mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
46616 KGM
|