1
|
020821COAU7233247690
|
Poly-Aluminium Chloride (PAC: 28 % Min mã CAS: 1327-41-9, 25 kg / bao x 2000 bao) dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Thuận Phát
|
WELSCONDA CO.,LIMITED
|
2021-08-17
|
CHINA
|
50000 KGM
|
2
|
120721HW21070995F
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt ở dạng lỏng - Defoamer AP-225 (mã CAS: 9003-11-6, 200 kg/phuy x 4 phuy), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Thuận Phát
|
SHANGHAI GOLDEN SUCCESS INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
090721TAOHCM0995JHL7
|
Poly-Aluminium Chloride (PAC JM-003): 28% min mã CAS: 1327-41-9, 25 kg / bao x 1920 bao dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Thuận Phát
|
SHANDONG JM STEEL NEW MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-07-26
|
CHINA
|
48000 KGM
|
4
|
100321GRSE2103042
|
CALCIUM HYPOCHLORITE 70% CA(CLO)2.( mã CAS: 7778-54-3, 311 thùng, 45kg/thùng) - Hóa chất dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Thuận Phát
|
HUNAN ZEDA CHEM CO., LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
13995 KGM
|
5
|
040321034B504709
|
Poly-Aluminium Chloride (PAC -V3): 28 % Min mã CAS: 1327-41-9, 25 kg / bao x 2000 bao dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Thuận Phát
|
SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
50000 KGM
|
6
|
799010526913
|
Poly-Aluminium Chloride (PAC -V3): 28 % Min mã CAS: 1327-41-9, 25 kg / bao x 2000 bao dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Thuận Phát
|
SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
50000 KGM
|
7
|
71020799010463300
|
Poly-Aluminium Chloride (PAC -V3): 28 % Min mã CAS: 1327-41-9, 25 kg / bao x 1000 bao dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Thuận Phát
|
SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
210320SCQDS2003067
|
Canxi clorua (CaCl2-Calcium chloride 94%) mã CAS: 10043-52-4, 25 kg / bao x 840 bao, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Thuận Phát
|
WELSCONDA CO., LIMITED
|
2020-07-04
|
CHINA
|
21000 KGM
|
9
|
150320COAU7881965760
|
Poly-Aluminium Chloride (JM-003): 31 PCT Min mã CAS: 1327-41-9, 25 kg / bao x 2000 bao dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Thuận Phát
|
JM STEEL NEW MATERIAL CORPORATION CO., LIMITED
|
2020-03-26
|
CHINA
|
50000 KGM
|
10
|
311219CMZ0369754
|
Sắt sulphate (FeSO4.7H2O) 98%MIN-Ferrous Sulfate Heptahydrate mã Cas: 7782-63-0 dạng bột ( 2160 bao, 25kg/bao), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu An Thuận Phát
|
KIRNS CHEMICAL LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
54000 KGM
|