1
|
220322SITDLHCD212G78
|
Nguyên liệu làm phân bón MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE ,( MGO: 15,9%, MG: 9,6%, S:12,7%, PH: 5-9,2), (50 kg/bao). Mã CAS : 10034-99-8
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Thành Lộc
|
HEARTYCHEM CORPORATION
|
2022-04-28
|
CHINA
|
270 TNE
|
2
|
020322SITDLHCD209G72
|
Nguyên liệu làm phân bón MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE ,( MGO: 15,9%, MG: 9,6%, S:12,7%, PH: 5-9,2), (50 kg/bao). Mã CAS : 10034-99-8
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Thành Lộc
|
HEARTYCHEM CORPORATION
|
2022-03-23
|
CHINA
|
405 TNE
|
3
|
030322ZGNGB0131000424
|
Phân sulphat amoni (AMMONIUM SULPHATE), (PHÂN BÓN SA-TTL),( Nts: 20,5%, S: 24%, Axit tự do: 1%), (50 kg/bao).
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Thành Lộc
|
AMP RESOURCES LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
500 TNE
|
4
|
240222ZGNGB0131000423
|
Phân sulphat amoni (AMMONIUM SULPHATE), (PHÂN BÓN SA-TTL),( Nts: 20,5%, S: 24%, Axit tự do: 1%), (50 kg/bao).
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Thành Lộc
|
AMP RESOURCES LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
500 TNE
|
5
|
220122126C500079
|
Nguyên liệu làm phân bón MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE ,( MGO: 15,9%, MG: 9,6%, S:12,7%, PH: 5-9,2), (50 kg/bao). Mã CAS : 10034-99-8
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Thành Lộc
|
HEARTYCHEM CORPORATION
|
2022-02-25
|
CHINA
|
270 TNE
|
6
|
200122126C500082
|
Nguyên liệu làm phân bón MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE ,( MGO: 15,9%, MG: 9,6%, S:12,7%, PH: 5-9,2), (50 kg/bao). Mã CAS : 10034-99-8
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Thành Lộc
|
HEARTYCHEM CORPORATION
|
2022-02-17
|
CHINA
|
270 TNE
|
7
|
170421AHYX007054
|
Phân bón Calcium Nitrate TTL dạng hạt , thành phần: N: 15% min, CaO: 26.0% min, Moisture :1%đóng bao 25Kgs/ bao, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Thành Lộc
|
SHANGHAI LONGSEE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
200 TNE
|
8
|
170421AHYX007054
|
Phân bón Calcium Nitrate TTL dạng hạt , thành phần: N: 15% min, CaO: 26.0% min, Moisture :1%đóng bao 25Kgs/ bao, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Thành Lộc
|
SHANGHAI LONGSEE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
200 TNE
|
9
|
230920MEDUXM505202
|
PHAN BON SA-TTL(AMMONIUM SULPHATE)-Hàng dùng cho sản xuất nông nghiệp. Số lượng9.720 bao 50kgnet/bao; Nitrogen:20.5% min; Moisture: 1%max; Free Acid: 1% max; Sulphur: 24% min, Color: White/Off- White
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Thành Lộc
|
BANYAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
486 TNE
|
10
|
13104974.13104975.13104976.13104978
|
Phân Di-ammonium phosphate(DAP) (DAP-TTL 16-44) (NH4)2HPO4. Nts: 16% Min, P2O5hh: 44%Min, độ ẩm: 2,5%Max, Size: 2-4mm90%Min, Cd: 12ppm Max. Màu xanh. Đóng bao 50kg. TQSX.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Thành Lộc
|
YUNNAN XIANGFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
165 TNE
|