1
|
020820ASHVHP20161830
|
Thang máy chở khách, hiệu: FUSIJG, model: TKJ-1000/1.75. Sức nâng: 1000kg, 19 tầng 19 điểm dừng, tốc độ di chuyển: 1.75m/s. Công suất: 15KW, điện áp: 380V. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY FU JI SU ZHOU VIệT NAM
|
SHANGHAI YANQI MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
020820ASHVHP20161830
|
Thang máy chở khách, hiệu: FUSIJG, model: TKJ-1000/1.75. Sức nâng: 1000kg, 18 tầng 18 điểm dừng, tốc độ di chuyển: 1.75m/s. Công suất: 15KW, điện áp: 380V. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY FU JI SU ZHOU VIệT NAM
|
SHANGHAI YANQI MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
3 SET
|
3
|
020820ASHVHP20161830
|
Thang máy chở khách, hiệu: FUSIJG, model: TKJ-1000/1.75. Sức nâng: 1000kg, 19 tầng 19 điểm dừng, tốc độ di chuyển: 1.75m/s. Công suất: 15KW, điện áp: 380V. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY FU JI SU ZHOU VIệT NAM
|
SHANGHAI YANQI MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
020820ASHVHP20161830
|
Thang máy chở khách, hiệu: FUSIJG, model: TKJ-1000/1.75. Sức nâng: 1000kg, 18 tầng 18 điểm dừng, tốc độ di chuyển: 1.75m/s. Công suất: 15KW, điện áp: 380V. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY FU JI SU ZHOU VIệT NAM
|
SHANGHAI YANQI MECHANICAL AND ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
3 SET
|