1
|
070422SBSH22040136
|
F009#&Vải dệt kim 96% Polyester 4% Spandex ( 15,422.71YDS, 220G/M2, khổ vải 61'', hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIêN SơN Hà NAM
|
HANSOLL TEXTILE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
21850.45 MTK
|
2
|
070422SBSH22040136
|
F009#&Vải dệt kim 96% Polyester 4% Spandex ( 43,993.15YDS, 220G/M2, khổ vải 56'', hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIêN SơN Hà NAM
|
HANSOLL TEXTILE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
57219.36 MTK
|
3
|
775688714762
|
A016#&Nhãn giấy ( đã in kích thước 25mmx29mm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIêN SơN Hà NAM
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5236 PCE
|
4
|
775688714762
|
A003#&Nhãn vải ( kích thước 39mmx77mm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIêN SơN Hà NAM
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
113719 PCE
|
5
|
050322HJTCSHA220100143
|
F013#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Spandex (3,325.2YDS, khổ vải 46'', 380G/M2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIêN SơN Hà NAM
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3552.59 MTK
|
6
|
050322HJTCSHA220100143
|
F002#&Vải dệt kim 82% cotton 18% Poly(11,613.60YDS, khổ vải 71'', 330G/M2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIêN SơN Hà NAM
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
19151.16 MTK
|
7
|
080122DASHPH40376P
|
A016#&Nhãn giấy( đã in kích thước 25mm x 29mm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIêN SơN Hà NAM
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
233825 PCE
|
8
|
080122DASHPH40376P
|
A002#&Dây chống bai ( chất liệu satin)( dùng trong may mặc, 11 cuộn, 1/8'' 330YDS/ Cuộn, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIêN SơN Hà NAM
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3319.27 MTR
|
9
|
080122DASHPH40376P
|
A003#&Nhãn vải(đã in kích thước 30mmx50mm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIêN SơN Hà NAM
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
170888 PCE
|
10
|
060122ZSE2112096
|
F002#&Vải dệt kim 92% recycle polyester 8% spandex ( 321 YDS, khổ vải 58/60''-130GSM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIêN SơN Hà NAM
|
DAEHAN GLOBAL KOREA CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
447.33 MTK
|