1
|
1.10521112100011E+20
|
Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici wallichii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
1.10521112100011E+20
|
Tỳ bà diệp (Lá): Folium Eriobotryae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
1.10521112100011E+20
|
Trúc diệp (Lá ): Folium Bambusae vulgaris. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
40 KGM
|
4
|
1.10521112100011E+20
|
Tang bạch bì (Vỏ rễ): Cortex Mori albae radicis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
120 KGM
|
5
|
1.10521112100011E+20
|
Sinh địa (Rễ): Radix Rehmanniae glutinosae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
1.10521112100011E+20
|
Ngưu tất (Rễ): Radix Achyranthis bidentatae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
1.10521112100011E+20
|
Hà thủ ô đỏ (Rễ): Radix Fallopiae multiflorae. Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
400 KGM
|
8
|
1.10521112100011E+20
|
Hà thủ ô đỏ (Rễ): Radix Fallopiae multiflorae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
1.10521112100011E+20
|
Đương quy (Rễ): Radix Angelicae sinensis . Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3990 KGM
|
10
|
1.10521112100011E+20
|
Địa cốt bì (Vỏ rễ): Cortex Lycii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023
|
Công Ty TNHH Thiên ân Dược
|
ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
100 KGM
|