1
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Boric acid, for analysis-H3 B O3; CAS 10043-35-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500 G/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
50 UNA
|
2
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Sodium thiosulfate, solution 0.1M(0.1N)- Na2 S2 O3 . 5 H2 O; CAS 10102-17-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 lít/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
40 UNA
|
3
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Tris(hydroxymethyl) methylamine, 'Tris buffer', 99+%, extra pure, SLR - C4 H11 N O3; CAS 77-86-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
15 UNA
|
4
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Sodium dihydrogen orthophosphate dihydrate, for analysis- H2 Na O4 P . 2 H2 ; CAS 13472-35-0 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
31 UNA
|
5
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Sodium sulfate anhydrous, 99+%, SLR, extra pure- Na2 O4 S; CAS 7757-82-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
200 UNA
|
6
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Potassium bromide, For IR Spectroscopy - Br K; CAS 7758-02-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 G/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
40 UNA
|
7
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Potassium hydrogen phthalate, for analysis- C8 H5 K O4;CAS 877-24-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 KG/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
50 UNA
|
8
|
JFC031026
|
Hóa chất: 3-Amino-9-ethylcarbazole, 95%- C14H14N2; CAS 132-32-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25g/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
JFC031026
|
Hóa chất: L-Histidine 98%- C6 H9 N3 O2; CAS 71-00-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
JFC031026
|
Hóa chất: beta-Alanine, 99%-C3 H7 N O2; CAS 107-95-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250 G/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 UNA
|