1
|
020121HKC2000089
|
20#&Nút kim loại
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Phương Danh
|
RIVER GLORY LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
38038 PCE
|
2
|
020121HKC2000089
|
11#&Nút nhựa
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Phương Danh
|
RIVER GLORY LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
4550 PCE
|
3
|
020121HKC2000089
|
13#&Bao nylon, không in, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Phương Danh
|
RIVER GLORY LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
2200 PCE
|
4
|
020121HKC2000089
|
9#&Thẻ bài giấy
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Phương Danh
|
RIVER GLORY LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
5
|
020121HKC2000089
|
8#&Nhãn phụ vải
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Phương Danh
|
RIVER GLORY LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
34500 PCE
|
6
|
020121HKC2000089
|
2#&Vải 100% polyester,K: 160cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Phương Danh
|
RIVER GLORY LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
1200 YRD
|
7
|
020121HKC2000089
|
1#&Vải 100% polyester,K: 160cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Phương Danh
|
RIVER GLORY LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
1163 YRD
|
8
|
261220KYHCMH2004334
|
22#&Vải 90% polyester 10% spandex, K: 150cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Phương Danh
|
RIVER GLORY LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
882 YRD
|
9
|
261220KYHCMH2004334
|
2#&Vải 100% polyester,K: 150cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Phương Danh
|
RIVER GLORY LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1343 YRD
|
10
|
261220KYHCMH2004334
|
21#&Vải 92% polyester 8% spandex, K: 150cm
|
Công Ty TNHH Thương Mại May Mặc Phương Danh
|
RIVER GLORY LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
377 YRD
|