1
|
020320OOLU2636303180
|
Thép ống không gỉ có mặt cắt ngang hình tròn được hàn nối,đường kính:13.2mm, Cdày:1.2mm, CD:6100mm.TC:ASTM A240/240M(Mác thép: 201).Công dụng trong dân dụng(làm lan can & đồ trang trí.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MậU DịCH ĐạI TIếN PHáT
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
11022 KGM
|
2
|
280320LSSZEC200306735
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard); kích thước 0.7mm x 1219mm x cuộn.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MậU DịCH ĐạI TIếN PHáT
|
TIANJIN SONGJINWAN IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
24416 KGM
|
3
|
280320LSSZEC200306735
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard); kích thước 0.7mm x 1219mm x cuộn.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MậU DịCH ĐạI TIếN PHáT
|
TIANJIN SONGJINWAN IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
24416 KGM
|
4
|
241219THTSE1094769
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard); kích thước 0.6mm x 1200mm x cuộn.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MậU DịCH ĐạI TIếN PHáT
|
TIANJIN SONGJINWAN IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
53291 KGM
|
5
|
130420FS200325004
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard); kích thước 0.55mm x 1240mm x cuộn.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MậU DịCH ĐạI TIếN PHáT
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
54064 KGM
|
6
|
130420FS200325004
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard); kích thước 0.55mm x 1240mm x cuộn.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MậU DịCH ĐạI TIếN PHáT
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
54064 KGM
|
7
|
230320FS200316029
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard); kích thước 0.7mm x 1240mm x cuộn.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MậU DịCH ĐạI TIếN PHáT
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
53228 KGM
|
8
|
100320FS200226014
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard); kích thước 0.7mm x 1240mm x cuộn.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MậU DịCH ĐạI TIếN PHáT
|
ENRICHMENT METALS AND INDUSTRIAL LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
161810 KGM
|
9
|
100320FS200226014
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa qua ủ hoặc xử lý nhiệt, toàn cứng (full hard); kích thước 0.7mm x 1240mm x cuộn.tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MậU DịCH ĐạI TIếN PHáT
|
ENRICHMENT METALS AND INDUSTRIAL LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
161810 KGM
|
10
|
301219OOLU2632914850
|
Thép ống không gỉ có mặt cắt ngang hình tròn được hàn nối,đường kính:15.8mm, Cdày:1.2mm, CD:6100mm.TC:ASTM A240/240M(Mác thép: 201).Công dụng trong dân dụng(làm lan can & đồ trang trí.Mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MậU DịCH ĐạI TIếN PHáT
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
24154 KGM
|