|
1
|
251219SITGSHSGP072211
|
Hoạt chất trừ bệnh ở cây lúa BISMERTHIAZOL 300G/KG , 25 kg/Bag. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quý Nông
|
ZHUOCHEN INDUSTRIES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
2
|
251219SITGSHSGP072211
|
Hoạt chất trừ bệnh ở cây lúa BISMERTHIAZOL 300G/KG , 25 kg/Bag. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quý Nông
|
ZHUOCHEN INDUSTRIES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
3
|
251219SITGSHSGP072211
|
Hoạt chất trừ bệnh ở cây lúa BISMERTHIAZOL 300G/KG , 25 kg/Bag. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quý Nông
|
ZHUOCHEN INDUSTRIES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
4
|
190420HDMUQSHM9040686
|
Thuốc trừ sâu Nomida 10WP (Imidacloprid 10%W/W). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 15.04.2020. Hạn SD: 14.04.2022. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quý Nông
|
SHANGHAI KJ IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
5
|
230319POBUSHA190300300
|
Thuốc trừ sâu NOMIDA 10WP
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quý Nông
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
6
|
230319POBUSHA190300300
|
Thuốc trừ sâu NOMIDA 10WP
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quý Nông
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
12000 KGM
|
|
7
|
240918KMTCSHAC330221
|
NLSX thuốc trừ ốc METALDEHYDE 99% TC
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quý Nông
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL COOPERATION GROUP LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
8
|
140818NSSLASHA18H00091
|
NLSX thuốc trừ cỏ GLYPHOSATE 95% TC
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quý Nông
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL COOPERATION GROUP LTD
|
2018-08-31
|
CHINA
|
5400 KGM
|
|
9
|
ASHSGN8065928332
|
NLSX thuốc trừ bệnh cây trồng PROPICONAZOLE 95% TC
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quý Nông
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL COOPERATION GROUP LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|