|
1
|
271338840782
|
PL09#&Nút nhựa các loại
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Phú Khang
|
HANSFIELD LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13810 PCE
|
|
2
|
300322HY022030030
|
PL13#&Nút kim loại
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Phú Khang
|
HANSFIELD LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
32100 PCE
|
|
3
|
300322HY022030030
|
PL13#&Nút kim loại
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Phú Khang
|
HANSFIELD LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22800 PCE
|
|
4
|
167002632640
|
PL08#&Gim cài áo
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Phú Khang
|
HANSFIELD LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2400 PCE
|
|
5
|
167002632640
|
PL05#&Nhãn phụ vải
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Phú Khang
|
HANSFIELD LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
|
6
|
167002632640
|
PL05#&Nhãn phụ vải
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Phú Khang
|
HANSFIELD LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3400 PCE
|
|
7
|
167002632640
|
PL04#&Nhãn chính (vải ) (KIN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Phú Khang
|
HANSFIELD LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2400 PCE
|
|
8
|
167002632640
|
PL05#&Nhãn phụ vải
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Phú Khang
|
HANSFIELD LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1800 PCE
|
|
9
|
167002632640
|
PL06#&Nhãn phụ giấy
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Phú Khang
|
HANSFIELD LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2300 PCE
|
|
10
|
230122RH22LL01183
|
NL191#&Vải chính 100% viscose khổ 56/57"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất May Mặc Phú Khang
|
HANSFIELD LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6796 MTR
|