1
|
111900001690156
|
Thanh nhôm hợp kim,dạng hình rỗng,bề mặt đã sơn phủ,đã sẻ rãnh,chưa khoan lỗ,dài:5800-6000mm,rộng(40-120)mm,cao(19-98)mm,dày(1-2.2)mm,ĐL(0.48 - 2.52)kg/mét,hiệu:NHÀ MÁY NHÔM VIỆT PHÁP SHAL-HN, mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MạNH QUY
|
PINGXIANG HUASHAO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
9153 KGM
|
2
|
111900001690156
|
Thanh nhôm hợp kim,dạng hình rỗng,bề mặt được sơn phủ,đã sẻ rãnh,chưa khoan lỗ,dài:5800-6000mm,rộng(40-120)mm,cao(19-98)mm,dày(1-2.2)mm,ĐL(0.48 - 2.52)kg/mét,hiệu:XINGFA-VN ALUMINIUM PROFILES, mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MạNH QUY
|
PINGXIANG HUASHAO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
16248.5 KGM
|
3
|
111900001690156
|
Thanh nhôm hợp kim,dạng hình rỗng, bề mặt đã sơn phủ,đã sẻ rãnh,chưa khoan lỗ,dài:5800-6000mm,rộng(40-120)mm,cao(19-98)mm,dày(1-2.2)mm,ĐL(0.48-2.52)kg/mét,hiệu:QMA ALUMINIUM PROFILES, mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MạNH QUY
|
PINGXIANG HUASHAO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
511 KGM
|
4
|
111900001683990
|
Thanh nhôm hợp kim,dạng hình rỗng,bề mặt đã sơn phủ,đã sẻ rãnh,chưa khoan lỗ,dài:5800-6000mm,rộng(40-120)mm,cao(19-98)mm,dày(1-2.2)mm,ĐL(0.48 - 2.52)kg/mét,hiệu:NHÀ MÁY NHÔM VIỆT PHÁP SHAL-HN, mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MạNH QUY
|
PINGXIANG HUASHAO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
18559.5 KGM
|
5
|
111900001683990
|
Thanh nhôm hợp kim,dạng hình rỗng,bề mặt được sơn phủ,đã sẻ rãnh,chưa khoan lỗ,dài:5800-6000mm,rộng(40-120)mm,cao(19-98)mm,dày(1-2.2)mm,ĐL(0.48 - 2.52)kg/mét,hiệu:XINGFA-VN ALUMINIUM PROFILES, mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MạNH QUY
|
PINGXIANG HUASHAO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
2280.5 KGM
|
6
|
111900001683990
|
Thanh nhôm hợp kim,dạng hình rỗng, bề mặt đã sơn phủ,đã sẻ rãnh,chưa khoan lỗ,dài:5800-6000mm,rộng(40-120)mm,cao(19-98)mm,dày(1-2.2)mm,ĐL(0.48-2.52)kg/mét,hiệu:QMA ALUMINIUM PROFILES, mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MạNH QUY
|
PINGXIANG HUASHAO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1600 KGM
|
7
|
111900003591152
|
Thanh nhôm hợp kim,dạng hình rỗng, bề mặt đã sơn phủ,đã sẻ rãnh,chưa khoan lỗ,dài: 6000mm,rộng(40-120)mm,cao(19-98)mm,dày(1-2.2)mm,ĐL(0.48-2.52)kg/mét,hiệu: MQVP ALUMINIUM, mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MạNH QUY
|
PINGXIANG HUASHAO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
13566 KGM
|
8
|
111900003591152
|
Thanh nhôm hợp kim,dạng hình rỗng, bề mặt đã sơn phủ,đã sẻ rãnh,chưa khoan lỗ,dài: 6000mm,rộng(40-120)mm,cao(19-98)mm,dày(1-2.2)mm,ĐL(0.48-2.52)kg/mét,hiệu: MANHQUY 55ALUMINIUM, mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MạNH QUY
|
PINGXIANG HUASHAO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
11154 KGM
|
9
|
111900003591152
|
Thanh nhôm hợp kim,dạng hình rỗng, bề mặt đã sơn phủ,đã sẻ rãnh,chưa khoan lỗ,dài: 6000mm,rộng(40-120)mm,cao(19-98)mm,dày(1-2.2)mm,ĐL(0.48-2.52)kg/mét,hiệu: MQVP ALUMINIUM, mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MạNH QUY
|
PINGXIANG HUASHAO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
13566 KGM
|
10
|
111900003591152
|
Thanh nhôm hợp kim,dạng hình rỗng, bề mặt đã sơn phủ,đã sẻ rãnh,chưa khoan lỗ,dài: 6000mm,rộng(40-120)mm,cao(19-98)mm,dày(1-2.2)mm,ĐL(0.48-2.52)kg/mét,hiệu: MANHQUY 55ALUMINIUM, mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ MạNH QUY
|
PINGXIANG HUASHAO IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
11154 KGM
|