1
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4)Hàm lượng :P >=17%; Ca>= 21%; F=<0.18%; As =<0.003 ppm, Pb =<0.003 ppm. Hãng sản xuất : Yunnan Fumin Shixiang Feedstuff Additive Co., Ltd (Dùng trong sản xuất TĂCN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hóa Chất Việt Hồng
|
CONG TY TNHH KINH TE VA THUONG MAI LONG NGUYEN HA KHAU
|
2018-11-11
|
CHINA
|
200000 KGM
|
2
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4)Hàm lượng :P >=17%; Ca>= 21%; F=<0.18%; As =<0.003 ppm, Pb =<0.003 ppm. Hãng sản xuất : Yunnan Fumin Shixiang Feedstuff Additive Co., Ltd (Dùng trong sản xuất TĂCN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hóa Chất Việt Hồng
|
CONG TY TNHH KINH TE VA THUONG MAI LONG NGUYEN HA KHAU
|
2018-10-17
|
CHINA
|
200000 KGM
|
3
|
2809180248508320
|
Sodium Bicarbonate (NaHCO3) 99 % min dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi(Hàng nhập theo mã 350-11/16-CN Số TT 1296 sau TT 26).hàng đóng 25kg/bao,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hóa Chất Việt Hồng
|
HENGYANG YUHUA IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2018-10-12
|
CHINA
|
108 TNE
|
4
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4)Hàm lượng :P >=17%; Ca>= 21%; F=<0.18%; As =<0.003 ppm, Pb =<0.003 ppm. Hãng sản xuất : Yunnan Fumin Shixiang Feedstuff Additive Co., Ltd (Dùng trong sản xuất TĂCN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hóa Chất Việt Hồng
|
CONG TY TNHH KINH TE VA THUONG MAI LONG NGUYEN HA KHAU
|
2018-10-12
|
CHINA
|
200000 KGM
|
5
|
Monocalcium Phosphate ( Feed Grade) Hàm lượng :P:22%min,Ca: 13%min;F:0.18%max;As:0.002% max;Pb: 0.003% max. Hãng sản xuất : 5-Continent Phosphorus Co.,Ltd. Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hóa Chất Việt Hồng
|
5-CONTINENT PHOSPHORUS CO.,LIMITED
|
2018-10-08
|
CHINA
|
120000 KGM
|
6
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4)Hàm lượng :P >=17%; Ca>= 21%; F=<0.18%; As =<0.003ppm, Pb=<0.003ppm. Hãng sản xuất:Yunnan Fumin Shixiang Feedstuff Additive Co., Ltd. Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hóa Chất Việt Hồng
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO ., LIMITED
|
2018-09-28
|
HONG KONG
|
150000 KGM
|
7
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4)Hàm lượng :P >=17%; Ca>= 21%; F=<0.18%; As =<0.003ppm, Pb=<0.003ppm. Hãng sản xuất:Yunnan Fumin Shixiang Feedstuff Additive Co., Ltd. Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hóa Chất Việt Hồng
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO ., LIMITED
|
2018-09-24
|
HONG KONG
|
150000 KGM
|
8
|
WJMZA0000065
|
Monocalcium Phosphate ( Feed Grade) Hàm lượng :P >=22%,Ca >= 13%;F =<0.18%;As =<0.003ppm; Hãng sản xuất : Ruicheng chemical Co.,ltd. Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hóa Chất Việt Hồng
|
CONG TY TNHH KINH TE VA THUONG MAI LONG NGUYEN HA KHAU
|
2018-09-17
|
CHINA
|
60000 KGM
|
9
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4)Hàm lượng :P >=17%; Ca>= 21%; F=<0.18%; As =<0.003 ppm, Pb =<0.003 ppm. Hãng sản xuất : Yunnan Fumin Shixiang Feedstuff Additive Co., Ltd (Dùng trong sản xuất TĂCN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hóa Chất Việt Hồng
|
CONG TY TNHH KINH TE VA THUONG MAI LONG NGUYEN HA KHAU
|
2018-09-04
|
CHINA
|
150000 KGM
|
10
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4)Hàm lượng :P >=17%; Ca>= 21%; F=<0.18%; As =<0.003 ppm, Pb =<0.003 ppm. Hãng sản xuất : Yunnan Fumin Shixiang Feedstuff Additive Co., Ltd (Dùng trong sản xuất TĂCN)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Hóa Chất Việt Hồng
|
CONG TY TNHH KINH TE VA THUONG MAI LONG NGUYEN HA KHAU
|
2018-08-26
|
CHINA
|
150000 KGM
|