1
|
Sơ mi rơ mooc tải (có mui), loại 03 trục, hiệu TONGYADA, model: CTY9400CLX, TT 8000KG, lốp: 12R22.5, TTLCT 39050KG, hàng mới 100% sản xuất năm 2021.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI TổNG HợP QUốC Tế H&C
|
TONGYA AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
3 UNIT
|
2
|
Sơ mi rơ mooc xi téc ( chở xăng), loại 03 trục, hiệu TONGYADA, model: CTY9400GYY, TT 9250KG, dung tích xi téc 40000 lít, lốp: 12R22.5, TTLCT 38850KG, hàng mới 100% sản xuất năm 2021.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI TổNG HợP QUốC Tế H&C
|
TONGYA AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-07-25
|
CHINA
|
2 UNIT
|
3
|
Sơ mi rơ mooc xi téc ( chở xăng), loại 03 trục, hiệu TONGYADA, model: CTY9400GYY, TT 9250KG, dung tích xi téc 40000 lít, lốp: 12R22.5, TTLCT 38850KG, hàng mới 100% sản xuất năm 2021.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI TổNG HợP QUốC Tế H&C
|
TONGYA AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-06-11
|
CHINA
|
2 UNIT
|
4
|
Sơ mi rơ mooc xi téc ( chở xăng), loại 03 trục, hiệu TONGYADA, model: CTY9400GYY, TT 9250KG, dung tích xi téc 40000 lít, lốp: 12R22.5, TTLCT 40000KG, hàng mới 100% sản xuất năm 2021.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI TổNG HợP QUốC Tế H&C
|
TONGYA AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2 UNIT
|
5
|
Sơ mi rơ mooc xi téc ( chở xăng), loại 03 trục, hiệu TONGYADA, model: CTY9400GYY, TT 9250KG, dung tích xi téc 40000 lít, lốp: 12R22.5, TTLCT 40000KG, hàng mới 100%do TQ sản xuất năm 2021
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI TổNG HợP QUốC Tế H&C
|
TONGYA AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
Sơ mi rơ mooc xi téc ( chở xăng), loại 03 trục, hiệu TONGYADA, model: CTY9400GYY, TT 9250KG, thể tích xi téc 40m3, lốp: 12R22.5, TTLCT 40000KG, hàng mới 100%do TQ sản xuất năm 2021
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI VậN TảI TổNG HợP QUốC Tế H&C
|
TONGYA AUTOMOBILE CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2 PCE
|