|
1
|
211220PTCNQDO02012092
|
Hợp chất Carisophrodol, tên HH : Dimethyl formamide(DMF), TP : N,N-Dimethyl formamide 99.99%, số CAS : 68-12-2 (C3H7NO). Dùng như một loại dung môi CN trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LANGLANG
|
LU XI CHEMICAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-11-01
|
CHINA
|
21.5 TNE
|
|
2
|
120521PTCNQDO2105111
|
Hợp chất Carisophrodol, tên HH : Dimethyl formamide(DMF), TP : N,N-Dimethyl formamide 99.99%, số CAS : 68-12-2 (C3H7NO). Dùng như một loại dung môi CN trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LANGLANG
|
SHANDONG LIAOCHENG LUXI NEW MATERIAL SALE CO., LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
21.5 TNE
|
|
3
|
160321PTCNQDO2103056
|
Hợp chất Carisophrodol, tên HH : Dimethyl formamide(DMF), TP : N,N-Dimethyl formamide 99.99%, số CAS : 68-12-2 (C3H7NO). Dùng như một loại dung môi CN trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LANGLANG
|
LU XI CHEMICAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-03-23
|
CHINA
|
21.5 TNE
|
|
4
|
200121DLCNVN2100535
|
Hợp chất Carisophrodol, tên HH : Dimethyl formamide(DMF), TP : N,N-Dimethyl formamide 99.99%, số CAS : 68-12-2 (C3H7NO). Dùng như một loại dung môi CN trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LANGLANG
|
LU XI CHEMICAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-03-02
|
CHINA
|
21.5 TNE
|
|
5
|
250120KBSE2001185/EWT3497
|
Hợp chất Carisophrodol, tên HH : Dimethyl formamide(DMF), TP : N,N-Dimethyl formamide 99.99%, số CAS : 68-12-2 (C3H7NO). Dùng như một loại dung môi CN trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LANGLANG
|
LIAOCHENG RUIJIN (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-10-02
|
CHINA
|
21.5 TNE
|
|
6
|
060320AAFL000281
|
Hóa chất FORMIC ACID sử dụng như một chất tẩy trong ngành dệt may, gồm Formic acid / CAS: 64-18-6, Water / CAS: 7732-18-5, , mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LANGLANG
|
LIAOCHENG RUIJIN (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-04-20
|
CHINA
|
24 TNE
|
|
7
|
190320AAGS032644
|
Dung môi METHYLENECHLORIDE, tên HH : Methylene chloride(MC), TP : Dichloromethane 99.99%, số CAS : 75-09-2 (CH2CL2). Dùng như một loại dung môi trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LANGLANG
|
LIAOCHENG RUIJIN (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
21.6 TNE
|
|
8
|
231020799010467000
|
Hợp chất Carisophrodol, tên HH : Dimethyl formamide(DMF), TP : N,N-Dimethyl formamide 99.99%, số CAS : 68-12-2 (C3H7NO). Dùng như một loại dung môi CN trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LANGLANG
|
LU XI CHEMICAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-02-11
|
CHINA
|
21.5 TNE
|
|
9
|
231020799010467000
|
Hợp chất Carisophrodol, tên HH : Dimethyl formamide(DMF), TP : N,N-Dimethyl formamide 99.99%, số CAS : 68-12-2 (C3H7NO). Dùng như một loại dung môi CN trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LANGLANG
|
LU XI CHEMICAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-02-11
|
CHINA
|
21.5 TNE
|
|
10
|
051219AAFL000172
|
Hợp chất Carisophrodol, tên HH : Dimethyl formamide(DMF), TP : N,N-Dimethyl formamide 99.99%, số CAS : 68-12-2 (C3H7NO). Dùng như một loại dung môi CN trong ngành nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LANGLANG
|
LIAOCHENG RUIJIN (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2019-12-20
|
CHINA
|
15.2 TNE
|