1
|
1.31221112100017E+20
|
Cá Tầm Xibêri sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1-10 kg/con. ( cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
|
PINGXIANG SHENGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
61221112100017100000
|
Cá Tầm Xibêri sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1-10 kg/con. ( cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
|
PINGXIANG SHENGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
1.10121112100008E+20
|
Cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ : 1-3kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
1.10121112100008E+20
|
Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus ). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
1.10121112100008E+20
|
Cá trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon Idella). Kích cỡ : 3-10kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
2.80921112100015E+20
|
Cá trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon Idella). Kích cỡ : 3-10kg/con. (cá nước ngọt).Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
168 KGM
|
7
|
90421112100011100000
|
Cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ : 1-3kg/con. (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
90421112100011100000
|
Cá chuối hoa sống ( tên khoa học: channa maculata). Kích cỡ: 0,5 - 1,5 kg/con. (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
|
GUANGXI YONGHONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
90121112100008700000
|
Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus ). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
2500 KGM
|
10
|
90121112100008700000
|
Cá chuối hoa sống ( tên khoa học: channa maculata). Kích cỡ: 0,5 - 1,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THủY SảN KIM NGâN
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|