1
|
250820EGLV 144080008176
|
L- Valine Purity Min 98%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019 BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-09-18
|
CHINA
|
10 TNE
|
2
|
250820EGLV 144080008176
|
L- Valine Purity Min 98%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019 BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-09-18
|
CHINA
|
10 TNE
|
3
|
040720HPG271
|
L- Arginine Purity Min 98%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 2.1.1
|
Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-07-28
|
CHINA
|
3 TNE
|
4
|
040720HPG271
|
L- Isoleucine Min 90%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 20kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 099-3/20-CN
|
Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-07-28
|
CHINA
|
0.2 TNE
|
5
|
040720HPG271
|
L- Arginine Purity Min 98%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 2.1.1
|
Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-07-28
|
CHINA
|
3 TNE
|
6
|
040720HPG271
|
L- Isoleucine Min 90%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 20kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 099-3/20-CN
|
Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-07-28
|
CHINA
|
0.2 TNE
|
7
|
040720HPG271
|
L- Arginine Purity Min 98%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 2.1.1
|
Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-07-28
|
CHINA
|
3 TNE
|
8
|
040720HPG271
|
L- Isoleucine Min 90%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 20kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 099-3/20-CN
|
Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-07-28
|
CHINA
|
0.2 TNE
|
9
|
040720HPG271
|
L- Isoleucine Min 90%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 20kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 099-3/20-CN
|
Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-07-28
|
CHINA
|
0.2 TNE
|
10
|
040720HPG271
|
L- Arginine Purity Min 98%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 2.1.1
|
Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-07-28
|
CHINA
|
3 TNE
|