|
1
|
180419BNCRO1904147
|
Máy nén khí (không bình) dùng trong công nghiệp, Model: KSZJ-18/17, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-DV-XD BảO LONG NHA TRANG
|
QUZHOU JUGONG MACHINERY CO.,LTD
|
2019-05-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
180419BNCRO1904147
|
Máy nén khí (không bình) dùng trong công nghiệp, Model: KSZJ-18/17, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-DV-XD BảO LONG NHA TRANG
|
QUZHOU JUGONG MACHINERY CO.,LTD
|
2019-05-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
270119BNCRO1901131
|
Máy đóng cọc, hiệu HENGWANG, model: HW-600L, Serial no: HW20181227, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-DV-XD BảO LONG NHA TRANG
|
JINING HENGWANG MINING MACHINERY CO., LTD.
|
2019-02-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
270119BNCRO1901131
|
Máy nén khí (không bình) dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-DV-XD BảO LONG NHA TRANG
|
JINING HENGWANG MINING MACHINERY CO., LTD.
|
2019-02-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
270119BNCRO1901131
|
Máy đóng cọc, hiệu HENGWANG, model: HW-600L, Serial no: HW20181227, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-DV-XD BảO LONG NHA TRANG
|
JINING HENGWANG MINING MACHINERY CO., LTD.
|
2019-02-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
270119BNCRO1901131
|
Máy nén khí (không bình) dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-DV-XD BảO LONG NHA TRANG
|
JINING HENGWANG MINING MACHINERY CO., LTD.
|
2019-02-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
270119BNCRO1901131
|
Máy đóng cọc, hiệu HENGWANG, model: HW-600L, Serial no: HW20181227, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-DV-XD BảO LONG NHA TRANG
|
JINING HENGWANG MINING MACHINERY CO., LTD.
|
2019-02-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
270119BNCRO1901131
|
Máy nén khí (không bình) dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-DV-XD BảO LONG NHA TRANG
|
JINING HENGWANG MINING MACHINERY CO., LTD.
|
2019-02-14
|
CHINA
|
1 PCE
|