1
|
110720ITITSNHPG2007012
|
Thanh ren M18x220, bằng thép, đường kính 18mm, chiều dài 220mm (0.24kpce = 87.22kg, đơn giá tương đương 1.02usd/kg), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM XâY DựNG CôNG TRìNH MINH ANH
|
HANDAN YONGNIAN HONGJI MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
0.24 KPCE
|
2
|
110720ITITSNHPG2007012
|
Thanh ren M12x160, bằng thép, đường kính 12mm, chiều dài 160mm (1.0kpce = 84.80kg, đơn giá tương đương 1.30usd/kg) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM XâY DựNG CôNG TRìNH MINH ANH
|
HANDAN YONGNIAN HONGJI MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
1 KPCE
|
3
|
110720ITITSNHPG2007012
|
Thanh ren M24x300, bằng thép, đường kính 24mm, chiều dài 300mm (0.2kpce = 163.40kg, đơn giá tương đương 1.08usd/kg), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM XâY DựNG CôNG TRìNH MINH ANH
|
HANDAN YONGNIAN HONGJI MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
0.2 KPCE
|
4
|
110720ITITSNHPG2007012
|
Thanh ren M20x260, bằng thép, đường kính 20mm, chiều dài 260mm (5.04kpce = 2540.16kg, đơn giá tương đương 1.04 usd/kg), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM XâY DựNG CôNG TRìNH MINH ANH
|
HANDAN YONGNIAN HONGJI MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
5.04 KPCE
|
5
|
110720ITITSNHPG2007012
|
Thanh ren M16x190, bằng thép, đường kính 16mm, chiều dài 190mm (2kpce = 448kg, đơn giá tương đương 1.06 usd/kg), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM XâY DựNG CôNG TRìNH MINH ANH
|
HANDAN YONGNIAN HONGJI MACHINERY PARTS CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
2 KPCE
|