1
|
112200014525124
|
HK1-0831-000 Dây cáp nối điện thoại trong máy in đa chức năng LPP-6P2C (dây cáp có gắn đầu nối, điệp áp 150V, đường kính 4.8 micromet )
|
Công ty TNHH Tokyo Components Việt Nam
|
TOKYO COMPONENTS (HK).,LTD (CHU THUE KHO:TOKYO COMPONENTS VIETNAM)
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5600 PCE
|
2
|
775219141508
|
Đèn cảm ứng dùng chiếu sáng trong nhà xưởng, HSX: SUZHOU JOLIGHTING CO,.LTD, không có model, hàng mẫu - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Tokyo Components Việt Nam
|
SUZHOU JOLIGHTING CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
EN120862271JP
|
USB (không chứa dữ liệu), dùng để sao lưu dữ liệu từ máy tính, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Tokyo Components Việt Nam
|
TOKYO COMPONENTS CO., LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
131900000862872
|
Nam châm - OR25*12-15HB(TCJ)
|
Công ty TNHH Tokyo Components Việt Nam
|
QINGDAO SAMWHA ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
840 PCE
|
5
|
811538520995
|
Tụ điện dùng cho máy khâu, hiệu Sincera - Mã : 0201X104K100CT, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Tokyo Components Việt Nam
|
TOKYO COMPONENTS (HK) LTD
|
2018-11-07
|
HONG KONG
|
15000 PCE
|
6
|
Dây cáp điện thoại cho máy in đa chức năng QK1-6771-000 (dây cáp mạng, điện áp <80V)
|
Công ty TNHH Tokyo Components Việt Nam
|
CONG TY TNHH CANON VIET NAM ( CHU THUE KHO: TOKYO COMPONENTS VIET NAM
|
2018-04-10
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
7
|
Dây cáp điện thoại cho máy in đa chức năng QK1-6772-000 (dây cáp mạng, điện áp <80V)
|
Công ty TNHH Tokyo Components Việt Nam
|
CONG TY TNHH CANON VIET NAM ( CHU THUE KHO: TOKYO COMPONENTS VIET NAM
|
2018-04-10
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
8
|
Đầu nối QK1-6770-000 (Đầu nối dây cáp (cáp mạng) , dòng điện >16A)
|
Công ty TNHH Tokyo Components Việt Nam
|
CONG TY TNHH CANON VIET NAM ( CHU THUE KHO: TOKYO COMPONENTS VIET NAM
|
2018-04-10
|
VIET NAM
|
29 PCE
|
9
|
Đầu nối QK1-6767-000 (Đầu nối dây cáp (cáp mạng) , dòng điện >16A)
|
Công ty TNHH Tokyo Components Việt Nam
|
CONG TY TNHH CANON VIET NAM ( CHU THUE KHO: TOKYO COMPONENTS VIET NAM
|
2018-04-10
|
VIET NAM
|
7 PCE
|